Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch TPHCM
Loại Xe | Hiệu Xe | Đời Xe |
Xe 4 chỗ | Toyota Altis, Honda Civic | 2019 - 2023 |
Xe 7 chỗ | Toyota Fortuner, Toyota Innova | 2018 - 2023 |
Xe 16 chỗ | Ford Transit, Mercedes Sprinter | 2018 - 2023 |
Xe 29 chỗ | Huyndai Thaco Town, Isuzu Samco | 2018 - 2023 |
Xe 35 chỗ | Huyndai Thaco Town, Isuzu Samco | 2018 - 2023 |
Xe 45 chỗ | Aero Space, Huyndai Universe | 2018 - 2023 |
Xe Limousine 9 chỗ | Transit Dcar Limousine | 2018 - 2023 |
Xe Limousine 16 chỗ | Thaco Uni Dcar Limousine | 2022 - 2023 |
Xe Limousine 19 chỗ | Thaco Uni Dcar Limousine | 2018 - 2023 |
Xe Limousine 22 buồng nằm | Limousine Tracomeco | 2018 - 2023 |
Xe Limousine 28 chỗ | UNIVERSE 45 chỗ | 2018 - 2023 |
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Mũi Né (Form Vừa)
Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander
Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2023
Số khách: 4 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Mũi Né Đi Sài Gòn (Form Vừa)
Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander
Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2023
Số khách: 4 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né (Form Rộng)
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn (Form Rộng)
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né
Ford Transit / Huyndai Solati
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn
Ford Transit / Huyndai Solati
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 7 chỗ từ Sài Gòn đi Vũng Tàu
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Vũng Tàu
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ Vũng Tàu đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2022
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 7.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2022
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 7.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 4.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 4.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Đà Lạt
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Đà Lạt đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Sài Gòn đi Đà Lạt
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 6.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Đà Lạt đi Sài Gòn
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Trả các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 6.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Cần Thơ
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Cần Thơ đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Sài Gòn đi Cần Thơ
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Cần Thơ đi Sài Gòn
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Trả các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TPHCM
Tuyến Đường |
Lộ Trình |
Xe 4 & 7 Chỗ |
Xe 16 Chỗ |
Đón/ tiễn SÂN BAY TSN |
1 chiều |
700,000 |
800,000 |
Nội thành Sài Gòn Tour |
3-4giờ |
1,000,000 |
1,100,000 |
Nội thành Sài Gòn Tour |
6-8giờ |
1,400,000 |
1,500,000 |
SG - Củ Chi - SG |
5giờ |
1,200,000 |
1,400,000 |
SG - Củ Chi - SG |
1 ngày |
1,700,000 |
2,000,000 |
SG – Binh Dương – Binh Phước |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Tây Ninh - Mũi Né |
1 chiều |
2,800,000 |
3,000,000 |
SG - Cai Lậy ( tiền giang) |
1 chiều |
1,900,000 |
2,100,000 |
SG - Hà Tiên ( Kiêng Giang) |
1 chiều |
3,000,000 |
3,400,000 |
SG – Cần Giờ - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Vĩnh Long – Cần Thơ - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Củ Chi – Mỹ Tho – SG |
1 ngày |
2,200,000 |
2,400,000 |
SG – Cần Thơ |
1 chiều |
2,200,000 |
2,500,000 |
SG – Cần Thơ – SG
|
1 ngày | 2,700,000 | 3,200,000 |
SG – Vũng Tàu - SG |
1 ngày |
2,600,000 |
2,900,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho |
1 chiều |
1.200.000 |
1.500.000 |
SG – Cái Bè – Vĩnh Long - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG - Rạch Giá |
1 chiều |
3,000,000 |
3,400,000 |
SG – Bến Tre |
1 chiều |
1,800,000 |
2,000,000 |
SG - Cao Lãnh |
1 chiều |
1,900,000 |
2,200,000 |
SG – Cát Tiên |
1 chiều |
1.900.000 |
2.100.000 |
SG – Mũi Né |
1 chiều |
1,700,000 |
2,600,000 |
SG – Mũi Né - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Vũng Tàu |
1 chiều |
1,900,000 |
2,100,000 |
SG – Đà Lạt |
1 chiều |
3,500,000 |
4,000,000 |
SG – Nha Trang |
1 chiều |
3,600,000 |
4,100,000 |
SG – Phan Rang |
1 chiều |
2,700,000 |
3,200,000 |
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Khởi hành từ TP.HCM | Km | Thời gian | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Innova / Fortuner | Ford Transit / Solati | |||
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 6,500,000 | 7,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 7,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,500,000 |
Nha Trang | 1100 | 3N3D | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 8,500,000 | 9,500,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 10,000,000 | 11,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 11,000,000 | 12,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 6,500,000 | 7,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,500,000 |
Buôn Mê Thuột | 800 | 3 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 900 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 6,000,000 | 7,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 6,000,000 | 7,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 7,500,000 | 8,500,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 4,000,000 | 5,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 5,500,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 5,500,000 | 6,500,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 4,500,000 | 5,500,000 |
Madagui | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Madagui | 400 | 2 ngày | 4,500,000 | 5,000,000 |
Khởi hành từ TP.HCM | Km | Thời gian | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
Thaco | Universe | |||
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 4,000,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 6,000,000 | 8,500,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 8,000,000 | 10,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 4,000,000 | 6,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 6,000,000 | 9,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 8,000,000 | 11,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 10,000,000 | 14,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 12,000,000 | 16,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 13,000,000 | 17,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 1100 | 3N3D | 12,000,000 | 17,000,000 |
Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 13,000,000 | 18,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 15,000,000 | 19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 16,000,000 | 21,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 9,000,000 | 13,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 10,000,000 | 14,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 800 | 3 ngày | 12,000,000 | 16,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 900 | 4 ngày | 13,000,000 | 17,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 9,000,000 | 13,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 9,000,000 | 14,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 12,000,000 | 16,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 10,000,000 | 15,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 11,000,000 | 16,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 6,500,000 | 9,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 8,000,000 | 13,000,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 10,000,000 | 15,000,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 12,000,000 | 17,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 10,000,000 | 16,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 12,000,000 | 18,000,000 |
Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Madagui | 320 | 1 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Madagui | 400 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Tuyến đường từ TPHCM | Km | Thời gian | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Fortuner/ Innova | Ford Transit | |||
Golf Tân Sơn Nhất | 100 | 6-8h | 1,300,000 | 1,500,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé | 100 | 6-8 giờ | 1,300,000 | 1,500,000 |
Golf Twin Doves-BDương | 120 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Royal island (Mekong) | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Long Thành | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 300 | 1 day | 2,000,000 | 2,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 400 | 2 days | 3,000,000 | 3,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour | 100 | 3 giờ | 500,000 | 700,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) | 1h | 150,000 | 150,000 | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 70 | 3 giờ | 500,000 | 600,000 |
Citi tour 1/2 ngày | 100 | 4 giờ | 1,000,000 | 1,200,000 |
Citi tour 1 ngày | 150 | 8 giờ | 1,500,000 | 1,600,000 |
Ăn tối trong tour | 70 | 3 giờ | 300,000 | 400,000 |
Ăn tối ngoài tour | 70 | 3 giờ | 500,000 | 600,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN | 150 | 5 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Củ chi-Citi | 200 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,600,000 |
Tây Ninh-Củ Chi | 250 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN | 200 | 6-8 giờ | 1,800,000 | 2,000,000 |
Mỹ Tho-city | 250 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 2,200,000 |
Nam Cát Tiên | 350 | 1 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Nam Cát Tiên | 450 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Cái Bè | 300 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 350 | 2 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 500 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 300 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 2 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 350 | 1 ngày | 2,200,000 | 2,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 450 | 2 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 500 | 1 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 600 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 700 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 700 | 2 ngày | 6,000,000 | 6,500,000 |
Đà Lạt | 800 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 900 | 2 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 10,000,000 | 11,000,000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (INBOUND)
Tuyến đường từ TPHCM | Km | Thời gian | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
Samco | Universe | |||
Golf Tân Sơn Nhất | 100 | 6-8h | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé | 100 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Twin Doves-BDương | 120 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Royal island (Mekong) | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Long Thành | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 300 | 1 day | 3,000,000 | 4,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 400 | 2 days | 5,000,000 | 6,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour | 100 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) | 1h | 150,000 | 300,000 | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 70 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Citi tour 1/2 ngày | 100 | 4 giờ | 1,500,000 | 2,000,000 |
Citi tour 1 ngày | 150 | 8 giờ | 2,200,000 | 3,000,000 |
Ăn tối trong tour | 70 | 3 giờ | 500,000 | 700,000 |
Ăn tối ngoài tour | 70 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN | 150 | 5 giờ | 2,200,000 | 3,000,000 |
Củ chi-Citi | 200 | 6-8 giờ | 2,500,000 | 3,500,000 |
Tây Ninh-Củ Chi | 250 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN | 200 | 6-8 giờ | 2,500,000 | 3,500,000 |
Mỹ Tho-city | 250 | 6-8 giờ | 3,000,000 | 4,000,000 |
Nam Cát Tiên | 350 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Nam Cát Tiên | 450 | 2 ngày | 6,000,000 | 8,000,000 |
Cái Bè | 300 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 350 | 2 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 500 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,500,000 |
Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 6,000,000 | 9,000,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 8,000,000 | 11,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 300 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 2 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 350 | 1 ngày | 3,500,000 | 5,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 450 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 500 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 600 | 2 ngày | 6,500,000 | 8,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 700 | 3 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Đà Lạt | 700 | 2 ngày | 8,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 800 | 3 ngày | 9,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 900 | 2 ngày | 10,000,000 | 14,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 12,000,000 | 19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 13,000,000 | 20,000,000 |
Tuyến đường Từ TPHCM | Thời gian | km | KIA SEDONA | LIMO 9C |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 15k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 200k /1h | 200k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 900,000 | 1,000,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,500,000 | 1,600,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 2,200,000 | 2,800,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 2,500,000 | 2,800,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Cha Diệp - Cà Mau | 2 ngày | 700km | 8,000,000 | 9,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 9,000,000 | 11,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 6,500,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 6,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 9.500,000 | 11,000,000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 12 - 19 CHỖ
Tuyến đường từ TPHCM | Thời gian | km | LIMO 12C | LIMO 19C |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 20k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 250k /1h | 350k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 1,200,000 | 2,500,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,700,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 3,500,000 | 5,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 3,500,000 | 4,500,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 6,000,000 | 8,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Cha Diệp-Cà Mau | 2 ngày | 700km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 12,000,000 | 16,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 11,000,000 | 15,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 8,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 8,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 13,000,000 | 18,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 6,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 10,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 12,000,000 | 17,000,000 |
Hồ Chí Minh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 700.000 | 800.000 |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 900.000 | 1.200.000 |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) | 100 | 1.500.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Bình Dương | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi TP Mới Bình Dương | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 1.400.000 | 1.900.000 |
Bình Phước | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 1.400.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 1.600.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 2.300.000 | 3.500.000 |
Tây Ninh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Đồng Nai | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Biên Hòa | 60 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Long An | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 1.000.000 | 1.200.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đồng Tháp | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Tiền Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 1.700.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Bến Tre | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi thành phố Bến Tre | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 1.500.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 1.500.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 1.800.000 | 2.200.000 |
An Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 2.200.000 | 2.600.000 |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 2.200.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Cần Thơ | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 2.700.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Vĩnh Long | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Vĩnh Long | 270 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Trà Vinh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 2.100.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 2.200.000 | 2.900.000 |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Kiên Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 | 4.700.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 4.100.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Hậu Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 2.400.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 2.500.000 | 3.400.000 |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Sóc Trăng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 2.400.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Bạc Liêu | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.500.000 | 4.700.000 |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Cà Mau | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 6.000.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Khánh Hoà | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 3 ngày 2 đêm | 850 | 6.000.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 3 ngày 3 đêm | 1100 | 6.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 4 ngày | 1200 | 7.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày | 1200 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 5 ngày | 1300 | 8.500.000 | 9.000.000 |
Ninh Thuận | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 ngày | 850 | 5.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Bác Ái | 750 | 4.500.000 | 5.000.000 |
Bình Thuận | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Hàm Tân | 270 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Lagi 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Coco Beach 2 ngày 1 đêm | 300 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thầy Thím Cổ Thạch | 550 | 4.300.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 300 | 1.800.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Thành phố Phan Thiết | 400 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 2 ngày 1 đêm | 480 | 3.000.000 | 3.600.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 3 ngày 2 đêm | 580 | 3.800.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Đức Linh | 250 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tuy Phong | 550 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Lâm Đồng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Đà Lạt 2 ngày 2 đêm | 750 | 4.400.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Đà Lạt 3 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Bảo Lộc | 400 | 2.500.000 | 3.00.000 |
Thuê xe đi Madagui 1 ngày | 280 | 2.200.000 | 2.400.000 |
Thuê xe đi Madagui 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Đức Trọng 2 ngày | 500 | 3.800.000 | 4.700.000 |
Gia Lai | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Pleiku | 1000 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi An Khê | 1100 | 8.000.000 | 8.500.000 |
Kon Tum | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Kon Tum | 1200 | 8.500.000 | 9.500.000 |
Đắk Lắk | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 3 ngày 2 đêm | 900 | 6.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 4 ngày 3 đêm | 1000 | 7.000.000 | 7.500.000 |
Đắk Nông | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Gia Nghĩa | 450 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Đắk Mil | 600 | 4.500.000 | 5.000.000 |
Phú Yên | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Phú Yên | 1100 | 9.000.000 | 10.000.000 |
Bình Định | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Quy Nhơn | 1300 | 12.000.000 | 14.000.000 |
Quảng Ngãi | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Quảng Ngãi | 1600 | 13.000.000 | 15.000.000 |
Đà Nẵng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Đà Nẵng | 2000 | 14.000.000 | 16.000.000 |
Huế | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Huế | 2100 | 15.000.000 | 17.000.000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 29 - 45 CHỖ TỪ TPHCM (1 CHIỀU)
Hồ Chí Minh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 1.000.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) | 100 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 1ngày | 110 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 | 5.500.000 |
Bình Dương | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi TP Mới Bình Dương | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Bình Phước | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 3.200.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 3.700.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Tây Ninh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đồng Nai | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Biên Hòa | 60 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Vũng Tàu | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.300.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Long An | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 3.700.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Đồng Tháp | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Tiền Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 150 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 3.300.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 2.700.000 | 3.200.000 |
Bến Tre | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi thành phố Bến Tre | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 3.800.000 | 5.000.000 |
An Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 8.000.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 5.500.000 | 11.000.000 |
Cần Thơ | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.000.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Vĩnh Long | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Vĩnh Long | 270 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Trà Vinh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 4.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Kiên Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 | 9.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 6.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.500.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.500.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Hậu Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 5.200.000 | 6.700.000 |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Sóc Trăng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 5.200.000 | 6.700.000 |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Bạc Liêu | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.500.000 | 9.000.000 |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Cà Mau | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 9.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
Khánh Hoà | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 2 ngày 2 đêm | 800 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 3 ngày 2 đêm | 850 | 9.000.000 | 13.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 3 ngày 3 đêm | 1100 | 9.5000.000 | 13.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 4 ngày | 1200 | 10.000.000 | 13.500.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày | 1200 | 11.000.000 | 15.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 5 ngày | 1300 | 12.000.000 | 16.000.000 |
Ninh Thuận | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 ngày 2 đêm | 800 | 7.500.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 ngày | 850 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Bác Ái | 750 | 6.500.000 | 9.000.000 |
Bình Thuận | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Hàm Tân | 270 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Lagi 1 ngày | 320 | 3.700.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Coco Beach 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Thầy Thím Cổ Thạch | 550 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 300 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Phan Thiết | 400 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 2 ngày 1 đêm | 480 | 5.500.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 3 ngày 2 đêm | 580 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Thuê xe đi Đức Linh | 250 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tuy Phong | 550 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Lâm Đồng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Đà Lạt 2 ngày 2 đêm | 750 | 7.500.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Đà Lạt 3 ngày 2 đêm | 800 | 9.500.000 | 12.500.000 |
Thuê xe đi Bảo Lộc | 400 | 4.800.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Madagui 1 ngày | 280 | 4.000.000 | 5.500.00 |
Thuê xe đi Madagui 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Đức Trọng 2 ngày | 500 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Gia Lai | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Pleiku | 1000 | 11.000.000 | 15.000.000 |
Thuê xe đi An Khê | 1100 | 12.000.000 | 16.000.000 |
Kon Tum | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Kon Tum | 1200 | 13.000.000 | 21.000.000 |
Đắk Lắk | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 3 ngày 2 đêm | 900 | 9.000.000 | 13.000.000 |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 4 ngày 3 đêm | 1000 | 10.000.000 | 14.000.000 |
Đắk Nông | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Gia Nghĩa | 450 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Đắk Mil | 600 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Phú Yên | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Phú Yên | 1100 | 13.000.000 | 17.000.000 |
Bình Định | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Quy Nhơn | 1300 | 17.000.000 | 22.000.000 |
Quảng Ngãi | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Quảng Ngãi | 1600 | 18.000.000 | 24.000.000 |
Đà Nẵng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Đà Nẵng | 2000 | 19.000.000 | 28.000.000 |
Huế | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Huế | 2100 | 20.000.000 | 33.000.000 |