Bảng Giá Thuê Xe Du Lịch TPHCM
Loại Xe | Hiệu Xe | Đời Xe |
Xe 4 chỗ | Toyota Altis, Honda Civic | 2019 - 2024 |
Xe 7 chỗ | Toyota Fortuner, Toyota Innova | 2019 - 2024 |
Xe 16 chỗ | Ford Transit, Mercedes Sprinter | 2019 - 2024 |
Xe 29 chỗ | Huyndai Thaco Town, Isuzu Samco | 2019 - 2024 |
Xe 35 chỗ | Huyndai Thaco Town, Isuzu Samco | 2019 - 2024 |
Xe 45 chỗ | Aero Space, Huyndai Universe | 2019 - 2024 |
Xe Limousine 9 chỗ | Transit Dcar Limousine | 2019 - 2024 |
Xe Limousine 16 chỗ | Thaco Uni Dcar Limousine | 2022 - 2024 |
Xe Limousine 19 chỗ | Thaco Uni Dcar Limousine | 2019 - 2024 |
Xe Limousine 22 buồng nằm | Limousine Tracomeco | 2019 - 2024 |
Xe Limousine 28 chỗ | UNIVERSE 45 chỗ | 2019 - 2024 |
Lý do chọn dịch vụ cho thuê xe tại Hải Tuấn Travel
- Luôn cam kết cho thuê xe mức giá tốt hợp lý kèm chất lượng dịch vụ tốt và uy tín nhất.
- Cung cấp các dịch vụ cho thuê xe đời mới máy lạnh, sang trọng, đẳng cấp.
- Đội ngũ tài xế lái xe chuyên nghiệp, tận tâm, lịch sự, đảm bảo thời gian và an toàn trên mọi cung đường.
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Nha Trang
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2019 - 2024
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 7 chỗ từ Nha Trang đi Sài Gòn
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2019 - 2024
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Nha Trang
Ford Transit
Xe mới 2019 - 2024
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Nha Trang đi Sài Gòn
Ford Transit, Huyndai Solati
Xe mới 2019 - 2024
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Sài Gòn đi Nha Trang
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2019 - 2024
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 6.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Nha Trang đi Sài Gòn
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2019 - 2024
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 6.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc |
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc |
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2019 - 2024
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Rạch Giá
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019-2024
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 4.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Rạch Giá Đi Sài Gòn
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019-2024
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 4.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thông tin liên hệ :
Office: +84 252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email::
|
Xe du lịch Hải Tuấn luôn mang đến cho du khách sự thoải mái và an toàn trên từng chuyến đi, đặt xe du lịch với Hai Tuan Travel quý khách còn cảm nhận được sự linh hoạt, tận tâm và lịch thiệp của đội ngũ nhân viên công ty.
Đó chính là sứ mệnh của Hải Tuấn Travel, những nhân viên chuyên nghiệp và đội ngũ lái xe nhiệt tình với nụ cười thân thiện!
|
||
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TPHCM
Tuyến Đường |
Lộ Trình |
Xe 4 & 7 Chỗ |
Xe 16 Chỗ |
Đón/ tiễn SÂN BAY TSN |
1 chiều |
700,000 |
800,000 |
Nội thành Sài Gòn Tour |
3-4giờ |
1,000,000 |
1,100,000 |
Nội thành Sài Gòn Tour |
6-8giờ |
1,400,000 |
1,500,000 |
SG - Củ Chi - SG |
5giờ |
1,200,000 |
1,400,000 |
SG - Củ Chi - SG |
1 ngày |
1,700,000 |
2,000,000 |
SG – Binh Dương – Binh Phước |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Tây Ninh - Mũi Né |
1 chiều |
2,800,000 |
3,000,000 |
SG - Cai Lậy ( tiền giang) |
1 chiều |
1,900,000 |
2,100,000 |
SG - Hà Tiên ( Kiêng Giang) |
1 chiều |
3,000,000 |
3,400,000 |
SG – Cần Giờ - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Vĩnh Long – Cần Thơ - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Củ Chi – Mỹ Tho – SG |
1 ngày |
2,200,000 |
2,400,000 |
SG – Cần Thơ |
1 chiều |
2,200,000 |
2,500,000 |
SG – Cần Thơ – SG
|
1 ngày | 2,700,000 | 3,200,000 |
SG – Vũng Tàu - SG |
1 ngày |
2,600,000 |
2,900,000 |
Sài Gòn – Mỹ Tho |
1 chiều |
1.200.000 |
1.500.000 |
SG – Cái Bè – Vĩnh Long - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG - Rạch Giá |
1 chiều |
3,000,000 |
3,400,000 |
SG – Bến Tre |
1 chiều |
1,800,000 |
2,000,000 |
SG - Cao Lãnh |
1 chiều |
1,900,000 |
2,200,000 |
SG – Cát Tiên |
1 chiều |
1.900.000 |
2.100.000 |
SG – Mũi Né |
1 chiều |
1,700,000 |
2,600,000 |
SG – Mũi Né - SG |
1 ngày |
Liên Hệ |
Liên Hệ |
SG – Vũng Tàu |
1 chiều |
1,900,000 |
2,100,000 |
SG – Đà Lạt |
1 chiều |
3,500,000 |
4,000,000 |
SG – Nha Trang |
1 chiều |
3,600,000 |
4,100,000 |
SG – Phan Rang |
1 chiều |
2,700,000 |
3,200,000 |
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Khởi hành từ TP.HCM | Km | Thời gian | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Innova / Fortuner | Ford Transit / Solati | |||
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 6,500,000 | 7,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 7,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,500,000 |
Nha Trang | 1100 | 3N3D | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 8,500,000 | 9,500,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 10,000,000 | 11,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 11,000,000 | 12,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 6,500,000 | 7,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,500,000 |
Buôn Mê Thuột | 800 | 3 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 900 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 6,000,000 | 7,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 6,000,000 | 7,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 7,500,000 | 8,500,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 4,000,000 | 5,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 5,500,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 5,500,000 | 6,500,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 4,500,000 | 5,500,000 |
Madagui | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Madagui | 400 | 2 ngày | 4,500,000 | 5,000,000 |
Khởi hành từ TP.HCM | Km | Thời gian | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
Thaco | Universe | |||
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 4,000,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 6,000,000 | 8,500,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 8,000,000 | 10,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 4,000,000 | 6,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 6,000,000 | 9,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 8,000,000 | 11,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 10,000,000 | 14,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 12,000,000 | 16,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 13,000,000 | 17,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 1100 | 3N3D | 12,000,000 | 17,000,000 |
Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 13,000,000 | 18,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 15,000,000 | 19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 16,000,000 | 21,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 750 | 2 ngày | 9,000,000 | 13,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 800 | 2N2D | 10,000,000 | 14,000,000 |
Ninh Chữ-Vĩnh Hy | 850 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 800 | 3 ngày | 12,000,000 | 16,000,000 |
Buôn Mê Thuột | 900 | 4 ngày | 13,000,000 | 17,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 9,000,000 | 13,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 9,000,000 | 14,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 12,000,000 | 16,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 10,000,000 | 15,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 11,000,000 | 16,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 6,500,000 | 9,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 8,000,000 | 13,000,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 10,000,000 | 15,000,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 12,000,000 | 17,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 10,000,000 | 16,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 12,000,000 | 18,000,000 |
Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Madagui | 320 | 1 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Madagui | 400 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Tuyến đường từ TPHCM | Km | Thời gian | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Fortuner/ Innova | Ford Transit | |||
Golf Tân Sơn Nhất | 100 | 6-8h | 1,300,000 | 1,500,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé | 100 | 6-8 giờ | 1,300,000 | 1,500,000 |
Golf Twin Doves-BDương | 120 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Royal island (Mekong) | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Long Thành | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 300 | 1 day | 2,000,000 | 2,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 400 | 2 days | 3,000,000 | 3,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour | 100 | 3 giờ | 500,000 | 700,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) | 1h | 150,000 | 150,000 | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 70 | 3 giờ | 500,000 | 600,000 |
Citi tour 1/2 ngày | 100 | 4 giờ | 1,000,000 | 1,200,000 |
Citi tour 1 ngày | 150 | 8 giờ | 1,500,000 | 1,600,000 |
Ăn tối trong tour | 70 | 3 giờ | 300,000 | 400,000 |
Ăn tối ngoài tour | 70 | 3 giờ | 500,000 | 600,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN | 150 | 5 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Củ chi-Citi | 200 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,600,000 |
Tây Ninh-Củ Chi | 250 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN | 200 | 6-8 giờ | 1,800,000 | 2,000,000 |
Mỹ Tho-city | 250 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 2,200,000 |
Nam Cát Tiên | 350 | 1 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Nam Cát Tiên | 450 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Cái Bè | 300 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 350 | 2 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 500 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 300 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 2 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 350 | 1 ngày | 2,200,000 | 2,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 450 | 2 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 500 | 1 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 600 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 700 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 700 | 2 ngày | 6,000,000 | 6,500,000 |
Đà Lạt | 800 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 900 | 2 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 10,000,000 | 11,000,000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (INBOUND)
Tuyến đường từ TPHCM | Km | Thời gian | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
Samco | Universe | |||
Golf Tân Sơn Nhất | 100 | 6-8h | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé | 100 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Twin Doves-BDương | 120 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Royal island (Mekong) | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Long Thành | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 300 | 1 day | 3,000,000 | 4,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 400 | 2 days | 5,000,000 | 6,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour | 100 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) | 1h | 150,000 | 300,000 | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 70 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Citi tour 1/2 ngày | 100 | 4 giờ | 1,500,000 | 2,000,000 |
Citi tour 1 ngày | 150 | 8 giờ | 2,200,000 | 3,000,000 |
Ăn tối trong tour | 70 | 3 giờ | 500,000 | 700,000 |
Ăn tối ngoài tour | 70 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN | 150 | 5 giờ | 2,200,000 | 3,000,000 |
Củ chi-Citi | 200 | 6-8 giờ | 2,500,000 | 3,500,000 |
Tây Ninh-Củ Chi | 250 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN | 200 | 6-8 giờ | 2,500,000 | 3,500,000 |
Mỹ Tho-city | 250 | 6-8 giờ | 3,000,000 | 4,000,000 |
Nam Cát Tiên | 350 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Nam Cát Tiên | 450 | 2 ngày | 6,000,000 | 8,000,000 |
Cái Bè | 300 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 350 | 2 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 500 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,500,000 |
Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 6,000,000 | 9,000,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 8,000,000 | 11,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 300 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 2 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 350 | 1 ngày | 3,500,000 | 5,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 450 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 500 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 600 | 2 ngày | 6,500,000 | 8,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 700 | 3 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Đà Lạt | 700 | 2 ngày | 8,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 800 | 3 ngày | 9,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 900 | 2 ngày | 10,000,000 | 14,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 12,000,000 | 19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 13,000,000 | 20,000,000 |
Tuyến đường Từ TPHCM | Thời gian | km | KIA SEDONA | LIMO 9C |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 15k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 200k /1h | 200k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 900,000 | 1,000,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,500,000 | 1,600,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 2,200,000 | 2,800,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 2,500,000 | 2,800,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Cha Diệp - Cà Mau | 2 ngày | 700km | 8,000,000 | 9,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 9,000,000 | 11,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 6,500,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 6,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 9.500,000 | 11,000,000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 12 - 19 CHỖ
Tuyến đường từ TPHCM | Thời gian | km | LIMO 12C | LIMO 19C |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 20k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 250k /1h | 350k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 1,200,000 | 2,500,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,700,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 3,500,000 | 5,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 3,500,000 | 4,500,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 6,000,000 | 8,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Cha Diệp-Cà Mau | 2 ngày | 700km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 12,000,000 | 16,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 11,000,000 | 15,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 8,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 8,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 13,000,000 | 18,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 6,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 10,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 12,000,000 | 17,000,000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 7 - 16 CHỖ TỪ TPHCM (1 CHIỀU)
Hồ Chí Minh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 700.000 | 800.000 |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 900.000 | 1.200.000 |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) | 100 | 1.500.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Bình Dương | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi TP Mới Bình Dương | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 1.400.000 | 1.900.000 |
Bình Phước | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 1.400.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 1.600.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 2.300.000 | 3.500.000 |
Tây Ninh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Đồng Nai | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Biên Hòa | 60 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Long An | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 1.000.000 | 1.200.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đồng Tháp | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Tiền Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 1.700.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Bến Tre | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi thành phố Bến Tre | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 1.500.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 1.500.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 1.800.000 | 2.200.000 |
An Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 2.200.000 | 2.600.000 |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 2.200.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Cần Thơ | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 2.700.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Vĩnh Long | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Vĩnh Long | 270 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Trà Vinh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 2.100.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 2.200.000 | 2.900.000 |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Kiên Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 | 4.700.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 4.100.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Hậu Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 2.400.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 2.500.000 | 3.400.000 |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Sóc Trăng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 2.400.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Bạc Liêu | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.500.000 | 4.700.000 |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Cà Mau | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 6.000.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Khánh Hoà | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 3 ngày 2 đêm | 850 | 6.000.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 3 ngày 3 đêm | 1100 | 6.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 4 ngày | 1200 | 7.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày | 1200 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 5 ngày | 1300 | 8.500.000 | 9.000.000 |
Ninh Thuận | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 ngày 2 đêm | 800 | 5.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 ngày | 850 | 5.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Bác Ái | 750 | 4.500.000 | 5.000.000 |
Bình Thuận | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Hàm Tân | 270 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Lagi 1 ngày | 320 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Coco Beach 2 ngày 1 đêm | 300 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thầy Thím Cổ Thạch | 550 | 4.300.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 300 | 1.800.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Thành phố Phan Thiết | 400 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 2 ngày 1 đêm | 480 | 3.000.000 | 3.600.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 3 ngày 2 đêm | 580 | 3.800.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Đức Linh | 250 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tuy Phong | 550 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Lâm Đồng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Đà Lạt 2 ngày 2 đêm | 750 | 4.400.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Đà Lạt 3 ngày 2 đêm | 800 | 5.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Bảo Lộc | 400 | 2.500.000 | 3.00.000 |
Thuê xe đi Madagui 1 ngày | 280 | 2.200.000 | 2.400.000 |
Thuê xe đi Madagui 2 ngày 1 đêm | 300 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Đức Trọng 2 ngày | 500 | 3.800.000 | 4.700.000 |
Gia Lai | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Pleiku | 1000 | 7.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi An Khê | 1100 | 8.000.000 | 8.500.000 |
Kon Tum | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Kon Tum | 1200 | 8.500.000 | 9.500.000 |
Đắk Lắk | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 3 ngày 2 đêm | 900 | 6.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 4 ngày 3 đêm | 1000 | 7.000.000 | 7.500.000 |
Đắk Nông | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Gia Nghĩa | 450 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Đắk Mil | 600 | 4.500.000 | 5.000.000 |
Phú Yên | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Phú Yên | 1100 | 9.000.000 | 10.000.000 |
Bình Định | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Quy Nhơn | 1300 | 12.000.000 | 14.000.000 |
Quảng Ngãi | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Quảng Ngãi | 1600 | 13.000.000 | 15.000.000 |
Đà Nẵng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Đà Nẵng | 2000 | 14.000.000 | 16.000.000 |
Huế | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Huế | 2100 | 15.000.000 | 17.000.000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH 29 - 45 CHỖ TỪ TPHCM (1 CHIỀU)
Hồ Chí Minh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 1.000.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) | 100 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 1ngày | 110 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 | 5.500.000 |
Bình Dương | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi TP Mới Bình Dương | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Bình Phước | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 3.200.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 3.700.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Tây Ninh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đồng Nai | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Biên Hòa | 60 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Vũng Tàu | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.300.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Long An | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 3.700.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Đồng Tháp | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Tiền Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 150 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 3.300.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 2.700.000 | 3.200.000 |
Bến Tre | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi thành phố Bến Tre | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 3.800.000 | 5.000.000 |
An Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 8.000.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 5.500.000 | 11.000.000 |
Cần Thơ | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.000.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Vĩnh Long | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Vĩnh Long | 270 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Trà Vinh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 4.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Kiên Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 | 9.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 6.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.500.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.500.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Hậu Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 5.200.000 | 6.700.000 |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Sóc Trăng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 5.200.000 | 6.700.000 |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Bạc Liêu | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.500.000 | 9.000.000 |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Cà Mau | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 9.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
Khánh Hoà | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 2 ngày 2 đêm | 800 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Cam Ranh - Bình Ba 3 ngày 2 đêm | 850 | 9.000.000 | 13.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 3 ngày 3 đêm | 1100 | 9.5000.000 | 13.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang 4 ngày | 1200 | 10.000.000 | 13.500.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 4 ngày | 1200 | 11.000.000 | 15.000.000 |
Thuê xe đi Nha Trang - Đà Lạt 5 ngày | 1300 | 12.000.000 | 16.000.000 |
Ninh Thuận | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 2 ngày 2 đêm | 800 | 7.500.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Ninh Chữ - Vĩnh Hy 3 ngày | 850 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Bác Ái | 750 | 6.500.000 | 9.000.000 |
Bình Thuận | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Hàm Tân | 270 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Lagi 1 ngày | 320 | 3.700.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Coco Beach 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Thầy Thím Cổ Thạch | 550 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Đức Mẹ Tà Pao Tánh Linh | 300 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Phan Thiết | 400 | 4.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 2 ngày 1 đêm | 480 | 5.500.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Phan Thiết - Mũi Né 3 ngày 2 đêm | 580 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Thuê xe đi Đức Linh | 250 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tuy Phong | 550 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Lâm Đồng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Đà Lạt 2 ngày 2 đêm | 750 | 7.500.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Đà Lạt 3 ngày 2 đêm | 800 | 9.500.000 | 12.500.000 |
Thuê xe đi Bảo Lộc | 400 | 4.800.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Madagui 1 ngày | 280 | 4.000.000 | 5.500.00 |
Thuê xe đi Madagui 2 ngày 1 đêm | 300 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Đức Trọng 2 ngày | 500 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Gia Lai | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Pleiku | 1000 | 11.000.000 | 15.000.000 |
Thuê xe đi An Khê | 1100 | 12.000.000 | 16.000.000 |
Kon Tum | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Kon Tum | 1200 | 13.000.000 | 21.000.000 |
Đắk Lắk | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 3 ngày 2 đêm | 900 | 9.000.000 | 13.000.000 |
Thuê xe đi Buôn Mê Thuột 4 ngày 3 đêm | 1000 | 10.000.000 | 14.000.000 |
Đắk Nông | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Gia Nghĩa | 450 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Đắk Mil | 600 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Phú Yên | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Phú Yên | 1100 | 13.000.000 | 17.000.000 |
Bình Định | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Quy Nhơn | 1300 | 17.000.000 | 22.000.000 |
Quảng Ngãi | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Quảng Ngãi | 1600 | 18.000.000 | 24.000.000 |
Đà Nẵng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Đà Nẵng | 2000 | 19.000.000 | 28.000.000 |
Huế | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Huế | 2100 | 20.000.000 | 33.000.000 |
Vì sao cần thuê xe du lịch ?
Khi nghĩ đến việc di chuyển đến một nơi khác, đa số mọi người thường tìm đến các nhà xe, vì sự tiện lợi, nhanh chóng, dễ dàng. Nhưng khi đi du lịch với bạn bè, người thân mà sử dụng phương tiện này thì lại xuất hiện một vài bất tiện, cản trở chuyến đi chơi của bạn cùng bạn bè và người thân. Trong không khí háo hức của một chuyến đi chơi, bên cạnh là bạn bè thân thiết mà phải giữ im lặng suốt chuyến đi thì thật chán làm sao.
NHỮNG LÝ DO MÀ BẠN NÊN CHỌN THUÊ XE DU LỊCH HẢI TUẤN
1. Xe Hải Tuấn luôn đầu tư mới, cao cấp, tiện nghi.
2. Tài xế Xe Hải Tuấn nhiều kinh nghiệm, nhiệt tình vui vẻ.
3. Giá thuê xe hợp lý, phải chăng
4. Xe Hải Tuấn phục vụ uy tín và chuyên nghiệp
Xem thêm