Thuê Xe Du Lịch Miền Nam
THUÊ XE DU LỊCH CÁC TỈNH MIỀN NAM VÀ TPHCM
Hải Tuấn Travel là công ty cho thuê xe du lịch tại TP Hồ Chí Minh và các tỉnh thành du lịch phía Nam, miền Tây và miền Đông Nam Bộ. Dịch vụ cho thuê xe TPHCM có tất cả các dòng xe 4, 7, 16, 29, 35, 45 chỗ xe đời mới sang trọng, đầy đủ tiện nghi, với bảng giá cho thuê xe du lịch tại TPHCM rẻ nhất thị trường miền Nam.
Nhân viên chăm sóc khách hàng của công ty luôn có thái độ ân cần và kỹ năng tư vấn thuê xe du lịch một cách chuyên nghiệp, đáng tin cậy đáp ứng nhu cầu của quý khách hàng. Với đội ngũ tài xế chuyên nghiệp, vui vẻ nhiệt tình và lái xe cẩn thận, an toàn giúp quý khách an tâm và hài lòng trong suốt lịch trình du lịch của mình.
Chúng tôi cung cấp đa dạng các dịch vụ cho thuê xe như: thuê xe du lịch tour, thuê xe đưa đón nhân viên, đưa đón sân bay, thuê xe đi ăn cưới, thuê xe hợp đồng theo ngày, thuê xe hợp đồng theo tháng. Tất cả đều được tối ưu chi phí với chất lượng dịch vụ cao nhất.
Các địa điểm du lịch và tỉnh thành miền Nam mà nhà xe Hải Tuấn phục vụ bao gồm: TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Cần Thơ, Đồng Tháp, An Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Rạch Giá, Kiên Giang...
Các dòng xe công ty phục vụ Quý khách hàng
– Xe 4 chỗ: Toyota Vios, Mazda 3, Honda City, Honda Civic, Kia K3
– Xe 7 chỗ: Toyota Innova, Toyota Fortuner, Kia Sedona, Kia Carnival, Mitsubishi Xpander
– Xe 16 chỗ: Ford Transit, Hyundai Solati
– Xe 29 chỗ: Thaco Town, Hyunda Universe Global, Samco Felix
– Xe 45 chỗ: Hyundai Space, Hyundai Universe
– Xe giường nằm: Hyundai Tracomeco, Thaco Mobihome
– Xe Limousine: Limousine Ford Transit, Huynhdai Solati
Thuê xe TPHCM đi các tỉnh miền Nam 7 chỗ
Thuê xe TPHCM đi các tỉnh miền Nam 16 chỗ
Thuê xe TPHCM đi các tỉnh miền Nam Limo 9 chỗ
Nhằm nâng cao chất lượng phục vụ Quý du khách một cách tốt nhất, công ty Hải Tuấn chỉ phục vụ các dòng xe đời mới sạch sẽ, máy lạnh hoạt động tốt, hệ thống lái đảm bảo an toàn do đó bạn có thể an tâm về chất lượng xe.
BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TẠI MIỀN NAM
Bảng giá cho thuê xe du lịch Miền Nam - TPHCM giá rẻ. Thuê xe đi các tỉnh khu vực phía Nam, thuê xe miền Tây Me Kong, xe 1 chiều, 2 chiều, thuê xe đi tour trong ngày, du lịch dài ngày. Hệ thống đặt xe đơn giản dễ dàng, giá thuê xe tốt nhất phục vụ du khách đến các điểm tham quan du lịch Miền Nam.
GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN – MŨI NÉ PHAN THIẾT – SÀI GÒN
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2022
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.400.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN – VŨNG TÀU – SÀI GÒN
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 7 chỗ từ Sài Gòn đi Vũng Tàu
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Vũng Tàu
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ Vũng Tàu đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN – NHA TRANG – SÀI GÒN
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2022
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 7.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2022
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 7.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN – ĐÀ LẠT – SÀI GÒN
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 4.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 4.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Đà Lạt
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Đà Lạt đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 5.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Sài Gòn đi Đà Lạt
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 6.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Đà Lạt đi Sài Gòn
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Trả các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 6.300.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
GIÁ THUÊ XE SÀI GÒN - CẦN THƠ - SÀI GÒN
(Giá xe online không áp dụng cho dịp Lễ, Tết)
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Cần Thơ
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Cần Thơ đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Sài Gòn đi Cần Thơ
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Cần Thơ đi Sài Gòn
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Số khách: 9 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Trả các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM (TOUR NỘI ĐỊA)
Khởi hành từ TP.HCM | Km | Thời gian | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Innova / Fortuner | Ford Transit / Solati | |||
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 6,500,000 | 7,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 7,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,500,000 |
Nha Trang | 1100 | 3N3D | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 8,500,000 | 9,500,000 |
Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 6,000,000 | 7,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 6,000,000 | 7,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 7,000,000 | 8,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 7,500,000 | 8,500,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 4,000,000 | 5,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 5,500,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 5,500,000 | 6,500,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 8,000,000 | 9,000,000 |
Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 4,500,000 | 5,500,000 |
Madagui | 320 | 1 ngày | 2,500,000 | 3,000,000 |
Madagui | 400 | 2 ngày | 4,500,000 | 5,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (TOUR NỘI ĐỊA)
Khởi hành từ TP.HCM | Km | Thời gian | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
Thaco | Universe | |||
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 300 | 1 ngày | 4,000,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 380 | 2 ngày | 6,000,000 | 8,500,000 |
Vũng Tàu / Long Hải / Hồ Tràm | 480 | 3 ngày | 8,000,000 | 10,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 320 | 1 ngày | 4,000,000 | 6,500,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 2 ngày | 6,000,000 | 9,000,000 |
Bình Châu-Hồ Cóc | 400 | 3 ngày | 8,000,000 | 11,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 480 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Phan Thiết / Mũi Né | 580 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 480 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Hàm Thuận Nam / Lagi | 580 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 750 | 2N2D | 10,000,000 | 14,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 850 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 950 | 3N3D | 12,000,000 | 16,000,000 |
Đà Lạt (không Dambri) | 1050 | 4 ngày | 13,000,000 | 17,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 1100 | 3N3D | 12,000,000 | 17,000,000 |
Nha Trang | 1200 | 4 ngày | 13,000,000 | 18,000,000 |
Soc Trăng-Trần Đề | 650 | 2N2D | 9,000,000 | 13,000,000 |
Rạch Gía-Phú Quốc | 650 | 2N2D | 9,000,000 | 14,000,000 |
Hà Tiên-Phú Quốc | 750 | 3N3D | 12,000,000 | 16,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 800 | 2N2D | 10,000,000 | 15,000,000 |
Bình Ba-Cam Ranh | 850 | 3N2D | 11,000,000 | 16,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 320 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 400 | 2 ngày | 6,500,000 | 9,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 420 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 520 | 3 ngày | 9,000,000 | 12,000,000 |
Châu Đốc | 650 | 2 ngày | 8,000,000 | 13,000,000 |
Châu Đốc-Cần Thơ | 750 | 3 ngày | 10,000,000 | 15,000,000 |
ChâuĐốc-HàTiên-CầnThơ | 900 | 4 ngày | 12,000,000 | 17,000,000 |
Cần Thơ-Sóc Trăng-Cà Mau | 900 | 3 ngày | 10,000,000 | 16,000,000 |
Cần Thơ-ST-BL-Cà Mau | 1000 | 4 ngày | 12,000,000 | 18,000,000 |
Nam Cát Tiên | 400 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Madagui | 320 | 1 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Madagui | 400 | 2 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM (INBOUND)
Tuyến đường từ TPHCM | Km | Thời gian | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Fortuner/ Innova | Ford Transit | |||
Golf Tân Sơn Nhất | 100 | 6-8h | 1,300,000 | 1,500,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé | 100 | 6-8 giờ | 1,300,000 | 1,500,000 |
Golf Twin Doves-BDương | 120 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Royal island (Mekong) | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Golf Long Thành | 140 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 300 | 1 day | 2,000,000 | 2,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 400 | 2 days | 3,000,000 | 3,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour | 100 | 3 giờ | 500,000 | 700,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) | 1h | 150,000 | 150,000 | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 70 | 3 giờ | 500,000 | 600,000 |
Citi tour 1/2 ngày | 100 | 4 giờ | 1,000,000 | 1,200,000 |
Citi tour 1 ngày | 150 | 8 giờ | 1,500,000 | 1,600,000 |
Ăn tối trong tour | 70 | 3 giờ | 300,000 | 400,000 |
Ăn tối ngoài tour | 70 | 3 giờ | 500,000 | 600,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN | 150 | 5 giờ | 1,500,000 | 1,700,000 |
Củ chi-Citi | 200 | 6-8 giờ | 1,500,000 | 1,600,000 |
Tây Ninh-Củ Chi | 250 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN | 200 | 6-8 giờ | 1,800,000 | 2,000,000 |
Mỹ Tho-city | 250 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 2,200,000 |
Nam Cát Tiên | 350 | 1 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Nam Cát Tiên | 450 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Cái Bè | 300 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 350 | 2 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 500 | 2 ngày | 3,500,000 | 4,000,000 |
Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 5,000,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 300 | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 2 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 350 | 1 ngày | 2,200,000 | 2,500,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 450 | 2 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 500 | 1 ngày | 3,000,000 | 3,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 600 | 2 ngày | 4,000,000 | 4,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 700 | 3 ngày | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 700 | 2 ngày | 6,000,000 | 6,500,000 |
Đà Lạt | 800 | 3 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 900 | 2 ngày | 7,000,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 7,500,000 | 8,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 10,000,000 | 11,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM (INBOUND)
Tuyến đường từ TPHCM | Km | Thời gian | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ |
Samco | Universe | |||
Golf Tân Sơn Nhất | 100 | 6-8h | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Thủ Đức/Sông Bé | 100 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Twin Doves-BDương | 120 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Royal island (Mekong) | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Jeong Sang (NhơnTrạch) | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
Golf Long Thành | 140 | 6-8 giờ | 2,000,000 | 3,000,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 300 | 1 day | 3,000,000 | 4,500,000 |
SGN-Ho Tram Bluff-SGN | 400 | 2 days | 5,000,000 | 6,500,000 |
Ăn tối Bình Qưới, ngoài tour | 100 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Ngoài giờ (từ 22h-4h00 sáng) | 1h | 150,000 | 300,000 | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 70 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Citi tour 1/2 ngày | 100 | 4 giờ | 1,500,000 | 2,000,000 |
Citi tour 1 ngày | 150 | 8 giờ | 2,200,000 | 3,000,000 |
Ăn tối trong tour | 70 | 3 giờ | 500,000 | 700,000 |
Ăn tối ngoài tour | 70 | 3 giờ | 1,000,000 | 1,500,000 |
Củ Chi-ăn trưa-SGN | 150 | 5 giờ | 2,200,000 | 3,000,000 |
Củ chi-Citi | 200 | 6-8 giờ | 2,500,000 | 3,500,000 |
Tây Ninh-Củ Chi | 250 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Mỹ Tho-ăn trưa-SGN | 200 | 6-8 giờ | 2,500,000 | 3,500,000 |
Mỹ Tho-city | 250 | 6-8 giờ | 3,000,000 | 4,000,000 |
Nam Cát Tiên | 350 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Nam Cát Tiên | 450 | 2 ngày | 6,000,000 | 8,000,000 |
Cái Bè | 300 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Cái Bè-Vĩnh Long | 350 | 2 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Vĩnh Long-Cần Thơ | 500 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,500,000 |
Châu Đốc | 600 | 2 ngày | 6,000,000 | 9,000,000 |
Cần Thơ-Châu Đốc | 700 | 3 ngày | 8,000,000 | 11,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 300 | 1 ngày | 3,000,000 | 4,000,000 |
Vũng Tàu/Long Hải | 400 | 2 ngày | 5,000,000 | 7,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 350 | 1 ngày | 3,500,000 | 5,000,000 |
Bình Châu/Ho Coc | 450 | 2 ngày | 5,500,000 | 7,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 500 | 1 ngày | 4,500,000 | 6,000,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 600 | 2 ngày | 6,500,000 | 8,500,000 |
Phan Thiết - Mũi Né | 700 | 3 ngày | 7,500,000 | 10,000,000 |
Đà Lạt | 700 | 2 ngày | 8,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 800 | 3 ngày | 9,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 900 | 2 ngày | 10,000,000 | 14,000,000 |
Nha Trang | 1000 | 3 ngày | 11,000,000 | 15,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1200 | 4 ngày | 12,000,000 | 19,000,000 |
Nha Trang-Đà Lạt | 1300 | 5 ngày | 13,000,000 | 20,000,000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá trên chưa bao gồm chi phí ăn - ngủ tài xế
- Gía trên đã bao gồm phí cầu đường, cao tốc
- Gía Lễ Tết tăng 30% giá xe
- Giá chưa bao gồm VAT
BẢNG GIÁ THUÊ XE SEDONA - LIMOUSINE 9 CHỖ
Tuyến đường Từ TPHCM | Thời gian | km | KIA SEDONA | LIMO 9C |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 15k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 200k /1h | 200k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 900,000 | 1,000,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,500,000 | 1,600,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 2,200,000 | 2,800,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 2,500,000 | 2,800,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Cha Diệp - Cà Mau | 2 ngày | 700km | 8,000,000 | 9,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 9,000,000 | 11,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 6,500,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 6,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 9.500,000 | 11,000,000 |
Ghi chú bảng báo giá thuê xe Limousine
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá đã bao gồm tài xế tự túc ăn-ngủ
- Giá đã gồm phí cầu đường
- Giá Lễ Tết phụ thu 30%.
- Giá chưa VAT
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 12 - 19 CHỖ
Tuyến đường từ TPHCM | Thời gian | km | LIMO 12C | LIMO 19C |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 20k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 250k /1h | 350k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 1,200,000 | 2,500,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,700,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 3,500,000 | 5,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 3,500,000 | 4,500,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 6,000,000 | 8,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Cha Diệp-Cà Mau | 2 ngày | 700km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 12,000,000 | 16,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 11,000,000 | 15,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 8,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 8,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 13,000,000 | 18,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 6,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 10,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 12,000,000 | 17,000,000 |
Ghi chú bảng báo giá thuê xe Limousine
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá đã bao gồm tài xế tự túc ăn-ngủ
- Giá đã gồm phí cầu đường
- Giá Lễ Tết phụ thu 30%.
- Giá chưa VAT
BẢNG GIÁ THUÊ XE 7 - 16 CHỖ TPHCM ĐI TỈNH (1 CHIỀU)
Hồ Chí Minh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 700.000 | 800.000 |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 900.000 | 1.200.000 |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) | 100 | 1.500.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 1.300.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 1 ngày | 110 | 1.500.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Bình Dương | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi TP Mới Bình Dương | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 1.100.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 1.400.000 | 1.900.000 |
Bình Phước | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 1.400.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 1.600.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 2.300.000 | 3.500.000 |
Tây Ninh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 1.300.000 | 1.700.000 |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Đồng Nai | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Biên Hòa | 60 | 1.000.000 | 1.400.000 |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 3.000.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Vũng Tàu | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 2.200.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Long An | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 1.700.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 1.900.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 1.100.000 | 1.300.000 |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 1.000.000 | 1.200.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Đồng Tháp | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 1.800.000 | 2.200.000 |
Tiền Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 1.200.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 150 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 1.700.000 | 2.200.000 |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 1.300.000 | 1.600.000 |
Bến Tre | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi thành phố Bến Tre | 180 | 1.400.000 | 1.800.000 |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 1.500.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 1.500.000 | 1.900.000 |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 1.600.000 | 2.100.000 |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 1.800.000 | 2.200.000 |
An Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 2.200.000 | 2.600.000 |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 2.000.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 2.200.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Cần Thơ | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 380 | 2.300.000 | 2.800.000 |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 2.700.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 2.400.000 | 3.000.000 |
Vĩnh Long | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Vĩnh Long | 270 | 1.800.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Trà Vinh | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 2.100.000 | 2.700.000 |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 2.200.000 | 2.900.000 |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 1.900.000 | 2.300.000 |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Kiên Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.600.000 | 4.700.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 4.100.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Hậu Giang | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 2.400.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 2.500.000 | 3.400.000 |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Sóc Trăng | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 2.400.000 | 3.100.000 |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Bạc Liêu | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 2.800.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải 2 ngày 1 đêm | 500 | 3.500.000 | 4.700.000 |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 3.100.000 | 3.700.000 |
Cà Mau | KM | 7 chỗ | 16 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 3.300.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 6.000.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 5.500.000 | 7.000.000 |
BẢNG GIÁ THUÊ XE 29 - 45 CHỖ TPHCM ĐI TỈNH (1 CHIỀU)
Hồ Chí Minh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi đón/tiễn Sân Bay | 20 | 1.000.000 | 1.500.000 |
Thuê xe đi city tour (4tiếng/50km) | 50 | 1.500.000 | 2.000.000 |
Thuê xe đi city tour (8tiếng/100km) | 100 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Củ Chi | 80 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 1ngày | 110 | 2.500.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Cần Giờ 2 ngày 1 đêm | 110 | 3.500.000 | 5.500.000 |
Bình Dương | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Dĩ An | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi khu du lịch Thủy Châu | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Thủ Dầu Một | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi KCN VSIP 1 và 2 | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi TP Mới Bình Dương | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Khu du lịch Đại Nam | 80 | 2.200.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Tân Uyên | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Bến Cát | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Phú Giáo | 130 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Bàu Bàng | 140 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Dầu Tiếng | 170 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Bình Phước | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Chơn Thành | 180 | 3.000.000 | 3.800.000 |
Thuê xe đi Đồng Xoài | 210 | 3.200.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Bình Long | 240 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Lộc Ninh | 260 | 3.700.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Bù Đăng | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Phước Long | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Bù Đốp | 360 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Bù Gia Mập | 400 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Tây Ninh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Trảng Bàng | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Cửa khẩu Mộc Bài | 150 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Gò Dầu | 130 | 2.800.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thành phố Tây Ninh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tòa thánh Tây Ninh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Long Hoa Hòa Thành | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Dương Minh Châu | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Châu thành Tây Ninh | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Núi Bà Đen | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tân Châu Đồng Pan | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tân Biên Xa Mát | 260 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Đồng Nai | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Biên Hòa | 60 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Nhơn Trạch | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên 2 ngày | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Làng Tre Việt | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Long Thành | 80 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Trảng Bom | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Trị An | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Long Khánh | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Thống Nhất | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Cẩm Mỹ | 130 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Núi Chúa Chan Gia Lào | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Xuân Lộc | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Định Quán | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Tân Phú Phương Lâm | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Thác Giang Điền | 80 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Nam Cát Tiên | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Vũng Tàu | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Phú Mỹ | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tân Thành | 120 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Bà Rịa | 150 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Ngãi Giao Châu Đức | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Long Hải 1 ngày | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Long Hải 2 ngày 1 đêm | 180 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 1 ngày | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Tàu 2 ngày 1 đêm | 200 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 1 ngày | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Tràm 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 1 ngày | 220 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Hồ Cốc 2 ngày 1 đêm | 220 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Hodata 2 ngày 1 đêm | 260 | 4.300.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Bình Châu | 230 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Xuyên Mộc | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Long An | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Bến Lức | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Đức Hòa Hậu Nghĩa | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Tân An | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Đức Huệ | 120 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Tân Thạnh | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Mộc Hóa Kiến Tường | 240 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Hưng | 270 | 3.700.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Tân Hưng | 300 | 4.000.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Thạnh Hoá | 200 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cần Đước | 70 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Thuê xe đi Cần Giuộc | 50 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Long An | 140 | 2.700.000 | 3.500.000 |
Thuê xe đi Tân Trụ | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Thủ Thừa | 100 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Đồng Tháp | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Cao Lãnh | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Sa Đéc | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Hồng Ngự | 360 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Thanh Bình | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tân Hồng | 360 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Lai Vung | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Tháp Mười | 240 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tam Nông | 350 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Lấp Vò | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Tiền Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Gò Công | 110 | 2.500.000 | 3.200.000 |
Thuê xe đi Thành phố Mỹ Tho | 150 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Châu Thành Tiền Giang | 160 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Chợ Gạo | 160 | 2.700.000 | 3.300.000 |
Thuê xe đi Cai Lậy | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Cái Bè | 220 | 3.300.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Mỹ Thuận | 260 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tân Phước | 140 | 2.700.000 | 3.200.000 |
Bến Tre | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi KDL Lan Vương | 160 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi thành phố Bến Tre | 180 | 3.000.000 | 4.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Trôm | 210 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Nam | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Mỏ Cày Bắc | 220 | 3.200.000 | 4.300.000 |
Thuê xe đi Bình Đại | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Ba Tri | 250 | 3.500.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Thạnh Phú | 280 | 3.800.000 | 5.000.000 |
An Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Long Xuyên | 380 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Chợ Mới | 380 | 4.500.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Tân Châu | 420 | 5.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Tri Tôn | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Núi Cấm Tịnh Biên 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Châu Đốc - Cần Thơ 3 ngày | 750 | 8.000.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Chùa Bà Châu Đốc 1 ngày 1 đêm | 450 | 5.500.000 | 11.000.000 |
Cần Thơ | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Khu du lịch Mỹ Khánh | 350 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 1 ngày | 350 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ 2 ngày 1 đêm | 350 | 5.000.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Ô Môn | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Thốt Nốt | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thạnh Cần Thơ | 380 | 4.000.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Cờ Đỏ | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Phong Điền | 360 | 3.800.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Thới Lai | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Vĩnh Long | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Vĩnh Long | 270 | 3.200.000 | 4.500.000 |
Thuê xe đi Tam Bình | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Mang Thít | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Vũng Liêm | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Trà Ôn | 340 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Bình Minh | 320 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Thuê xe đi Bình Tân | 300 | 3.500.000 | 5.000.000 |
Trà Vinh | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Trà Vinh | 260 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Tiểu Cần | 300 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Thuê xe đi Trà Cú | 340 | 4.000.000 | 5.500.000 |
Thuê xe đi Duyên Hải | 380 | 4.500.000 | 6.000.000 |
Thuê xe đi Càng Long | 260 | 3.500.000 | 4.800.000 |
Thuê xe đi Cầu Kè | 300 | 3.800.000 | 5.300.000 |
Kiên Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Rạch Giá 1 ngày | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Rạch Giá 2 ngày 1 đêm | 500 | 7.000.000 | 9.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 1 ngày | 650 | 6.500.000 | 8.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 2 ngày 1 đêm | 650 | 7.500.000 | 10.000.000 |
Thuê xe đi Hà Tiên 3 ngày 2 đêm | 650 | 8.500.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Giồng Riềng | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Vĩnh Thuận | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi U Minh Thượng | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Thuê xe đi Rạch Sỏi | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Kiên Lương | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Hậu Giang | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Vị Thanh | 450 | 5.200.000 | 6.700.000 |
Thuê xe đi Long Mỹ | 480 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Ngã Bảy Phụng Hiệp | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Vị Thuỷ | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Sóc Trăng | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Sóc Trăng | 450 | 5.200.000 | 6.700.000 |
Thuê xe đi Trần Đề | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Kế Sách | 400 | 4.500.000 | 6.500.000 |
Thuê xe đi Ngã Năm | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Mỹ Xuyên | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Thạnh Trị | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Bạc Liêu | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi Thành phố Bạc Liêu | 500 | 5.500.000 | 7.000.000 |
Thuê xe đi Bạc Liêu Mẹ Nam Hải Đông Hải 2 ngày 1 đêm | 500 | 6.500.000 | 9.000.000 |
Thuê xe đi Nhà Thờ Cha Diệp Tắc Sậy 2 ngày 1 đêm | 600 | 7.000.000 | 11.000.000 |
Thuê xe đi Giá Rai | 600 | 6.000.000 | 7.500.000 |
Cà Mau | KM | 29 chỗ | 45 chỗ |
Thuê xe đi thành phố Cà Mau | 650 | 6.500.000 | 8.500.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Cà Mau 3 ngày | 900 | 9.000.000 | 12.000.000 |
Thuê xe đi Cần Thơ - Sóc Trăng - Bạc Liêu Cà Mau 4 ngày | 1000 | 10.000.000 | 12.000.000 |
Ghi chú:
- Bảng giá thuê xe du lịch TPHCM như trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thuê xe có thể thay đổi tuỳ thuộc vào tình hình thực tế
- Giá thuê xe sẽ phụ thuộc vào số ngày đi, loại xe cho thuê và lịch trình của quý khách.
- Giá trên áp dụng cho những ngày thường, Vào dịp cuối tuần hay lễ tết giá thuê xe sẽ tăng cao, vui lòng liên hệ để có giá thuê xe tốt nhất.
- Giá thuê xe đã bao gồm: phí xăng dầu, bảo hiểm, cầu đường, lương trả cho tài xe, phí cầu đường.
- Bảng giá thuê xe chưa bao gồm: VAT, chi phí ăn ngủ tài xế, các chi phí phát sinh ngoài chương trình.
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
CHO THUÊ XE DU LỊCH CÁC TỈNH THÀNH VIỆT NAM
Thuê xe du lịch từ Campuchia