Thuê Xe Sài Gòn Đi Mộc Bài Tây Ninh

Mộc Bài cách Thành phố Hồ Chí Minh 70km. Là cửa khẩu quốc tế đường bộ lớn nhất phía Nam trên tuyến biên giới đất liền Việt Nam - Campuchia. Cửa khẩu Mộc Bài không chỉ là một cửa ngõ của tỉnh Tây Ninh trong việc phát triển giao lưu thương mại với Campuchia mà còn giữ vai trò quan trọng trong xây dựng, phát triển kinh tế hướng ngoại, trở thành trung tâm giao dịch thương mại quốc tế.
Theo con đường này, Mộc Bài chỉ cách TP. Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất của Việt Nam 70 km và Thủ đô PnomPenh của Campuchia 170 km.
Quý khách đặt xe liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Giờ làm việc: 8:00 - 17:00 (Thứ Hai - Thứ Bảy)
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
CSKH: 093 35 65 263 (Mr Tuấn) Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
![]() |
|
||||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 7 CHỔ (VND)
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
|
GIÁ XE 16 CHỔ (VND)
FORD TRANSIT
|
||||
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Mộc Bài ⇒ Sài Gòn | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.800.000 | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 | 1.800.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 4.000.000 | 4.600.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 4.000.000 | 4.600.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.700.000 | 4.100.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.700.000 | 4.100.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Vũng Tàu | 4.200.000 | 4.500.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Đà Lạt | 4.200.000 | 4.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.700.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.200.000 | 1.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.750.000 | 1.950.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.500.000 | 1.700.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.900.000 | 3.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 3.300.000 | 3.600.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 3.900.000 | 4.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 2.600.000 | 2.900.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Cát Tiên | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 3.900.000 | 4.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
![]() |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|
![]() |
![]() |
|
TOYOTA FORTUNER 7 CHỖ | FORD TRANSIT 16 CHỖ |