Thuê Xe Sài Gòn Vũng Tàu



Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 7 chỗ từ Sài Gòn đi Vũng Tàu
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.700.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Vũng Tàu
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ Vũng Tàu đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2023
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Quý khách đặt xe có thể liên hệ trực tiếp qua điện thoại:
Văn phòng: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
CSKH: 093 35 65 263 (Mr Tuấn) Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
![]() |
|
|||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 4 CHỖ (VND)
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
||||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.500.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.800.000 | ||||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.700.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.990.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.090.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.800.000 | ||||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | ||||
![]() |
|
||||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 7 CHỖ (VND)
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
|
GIÁ XE 16 CHỖ (VND)
FORD TRANSIT
|
||||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 | 1.800.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.800.000 | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 4.000.000 | 4.600.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 4.000.000 | 4.600.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.700.000 | 4.100.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.700.000 | 4.100.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Vũng Tàu | 4.200.000 | 4.500.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Đà Lạt | 4.200.000 | 4.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.700.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.200.000 | 1.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.750.000 | 1.950.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.500.000 | 1.700.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.900.000 | 3.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 3.300.000 | 3.600.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 3.900.000 | 4.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 2.600.000 | 2.900.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Cát Tiên | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 3.900.000 | 4.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
![]() |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|
![]() |
![]() |
|
TOYOTA FORTUNER 7 CHỖ | FORD TRANSIT 16 CHỖ |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|










![]() |
![]() |
Lộ trình ( 1 chiều ) | Giá xe |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.400.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.000.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.000.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 2.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 vnd |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 vnd |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 vnd |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 5.000.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.900.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.900.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 3.500.000 vnd |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 vnd |
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 5.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 2.900.000 vnd |
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Siem Reap (Campuchia) | 12.000.000 vnd |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Quý khách đặt xe liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Giờ làm việc: 8:00 - 17:00 (Thứ Hai - Thứ Bảy)
Văn phòng: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
|
























