Thuê Xe Du Lịch Ở Hà Nội
Tuyến | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Hà Nội - Hạ Long | 1.800.000đ | 2.000.000đ | 2.700.000đ |
Hà Nội - Ninh Bình | 1.300.000đ | 1.500.000đ | 2.500.000đ |
Hà Nội - Sầm Sơn | 2.100.000đ | 2.400.000đ | 3.900.000đ |
Hà Nội - Tam Đảo | 900.000đ | 1.100.000đ | 2.000.000đ |
Hà Nội - Mộc Châu | 2.100.000đ | 2.500.000đ | 4.600.000đ |
Hà Nội - Cửa Lò Nghệ An | 3.900.000đ | 4.500.000đ | 6.800.000đ |
Tuyến | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe 16 chỗ |
Hà Nội - Chùa Hương | 1.000,000đ | 1.200,000đ | 2.100,000đ |
Hà Nội - Chùa Tam Chúc | 1.200,000đ | 1,300,000đ | 2,500,000đ |
Hà Nội - Chùa Bái Đính | 1,700,000đ | 1,900,000đ | 2,900,000đ |
Hà Nội - Chùa Dâu | 600,000đ | 700,000đ | 900,000đ |
Hà Nội - Đền Bà Chúa Kho | 700,000đ | 900,000đ | 1,300,000đ |
Hà Nội - Chùa Keo | 1,700,000đ | 2.100,000đ | 3.200,000đ |
Hà Nội - Đền Ông Hoàng Mười | 4,800,000đ | 5,300,000đ | 8,500,000đ |
TUYẾN ĐƯỜNG
|
XE 4 CHỖ
|
XE 7 CHỖ
|
XE 16 CHỖ
|
Hà Nội – Hòa Bình (80km) | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hà Nội – Sơn La (300km) | 3.500.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Hà Nội – Lai Châu (385km) | 4.620.000 | 5.000.000 | 6.100.000 |
Hà Nội – Lào Cai (290km) | 3.600.000 | 3.900.000 | 5.000.000 |
Hà Nội – Cao Bằng (150km) | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.700.000 |
Hà Nội – Yên Bái (155km) | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.900.000 |
Hà Nội – Lạng Sơn (160km) | 2.300.000 | 2.500.000 | 3.000.000 |
Hà Nội – Tuyên Quang (140km) | 1.900.000 | 2.100.000 | 2.500.000 |
Hà Nội – Thái Nguyên (90km) | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 |
Hà Nội – Phú Thọ (90km) | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 |
Hà Nội – Bắc Giang (65km) | 1.300.000 | 1.450.000 | 1.800.000 |
Hà Nội – Hải Phòng (126km) | 1.700.000 | 2.000.000 | 2.500.000 |
Hà Nội – Hà Nam (70km) | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hà Nội – Hải Dương (80km) | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.800.000 |
Hà Nội – Hưng Yên (65km) | 1.300.000 | 1.450.000 | 1.800.000 |
Hà Nội – Nam Định (90km) | 1.400.000 | 1.600.000 | 1.900.000 |
Hà Nội – Ninh Bình (100km) | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.000.000 |
Hà Nội – Thái Bình (110km) | 1.600.000 | 1.700.000 | 2.100.000 |
Hà Nội – Hạ Long (156km) | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.900.000 |
Hà Nội – Hà Tĩnh (385km) | 4.620.000 | 5.000.000 | 6.100.000 |
Hà Nội – Lạng Sơn (154km) | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.900.000 |
Hà Nội – Mai Châu (150km) | 2.000.000 | 2.300.000 | 2.700.000 |
Hà Nội – Nghệ An (300km) | 3.500.000 | 3.800.000 | 5.000.000 |
Hà Nội – Thanh Hóa (158km) | 2.200.000 | 2.500.000 | 2.900.000 |
TUYẾN ĐƯỜNG
|
XE 29 CHỖ
|
XE 35 CHỖ
|
XE 45 CHỖ
|
Hà Nội – Hòa Bình (80km) | 2.500.000 | 3.200.000 | 4.000.000 |
Hà Nội – Sơn La (300km) | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.500.000 |
Hà Nội – Lai Châu (385km) | 7.700.000 | 10.000.000 | 11.500.000 |
Hà Nội – Lào Cai (290km) | 6.000.000 | 8.000.000 | 9.000.000 |
Hà Nội – Cao Bằng (150km) | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.200.000 |
Hà Nội – Yên Bái (155km) | 3.800.000 | 4.600.000 | 5.500.000 |
Hà Nội – Lạng Sơn (160km) | 3.800.000 | 4.600.000 | 5.500.000 |
Hà Nội – Tuyên Quang (140km) | 3.000.000 | 4.000.000 | 4.500.000 |
Hà Nội – Thái Nguyên (90km) | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Hà Nội – Phú Thọ (90km) | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Hà Nội – Bắc Giang (65km) | 2.400.000 | 3.100.000 | 3.800.000 |
Hà Nội – Hải Phòng (126km) | 3.000.000 | 3.800.000 | 4.500.000 |
Hà Nội – Hà Nam (70km) | 2.400.000 | 3.200.000 | 3.800.000 |
Hà Nội – Hải Dương (80km) | 2.500.000 | 3.200.000 | 4.000.000 |
Hà Nội – Hưng Yên (65km) | 2.400.000 | 3.100.000 | 3.800.000 |
Hà Nội – Nam Định (90km) | 2.800.000 | 3.500.000 | 4.300.000 |
Hà Nội – Ninh Bình (100km) | 2.800.000 | 3.600.000 | 4.500.000 |
Hà Nội – Thái Bình (110km) | 2.900.000 | 3.700.000 | 4.500.000 |
Hà Nội – Hạ Long (156km) | 3.600.000 | 4.700.000 | 5.800.000 |
Hà Nội – Hà Tĩnh (385km) | 7.700.000 | 10.000.000 | 11.500.000 |
Hà Nội – Lạng Sơn (154km) | 3.800.000 | 4.600.000 | 5.500.000 |
Hà Nội – Mai Châu (150km) | 3.500.000 | 4.200.000 | 5.200.000 |
Hà Nội – Nghệ An (300km) | 5.800.000 | 6.800.000 | 7.500.000 |
Hà Nội – Thanh Hóa (158km) | 3.600.000 | 4.700.000 | 5.800.000 |