Thuê Xe Nha Trang Mũi Né

Thuê Xe 7 Chỗ Từ Nha Trang Đi Mũi Né
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2020
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.200.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Mũi Né Đi Nha Trang
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2020
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.200.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Nha Trang Đi Mũi Né
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2020
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Mũi Né Đi Nha Trang
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2020
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Quý khách đặt xe liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
CSKH: 093 35 65 263 (Mr Tuấn) Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
![]() |
|
|||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 4 CHỔ (VND)
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
||||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.000.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 1.990.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 2.090.000 | ||||
![]() |
|
||||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 7 CHỔ (VND)
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
|
GIÁ XE 16 CHỔ (VND)
FORD TRANSIT
MERCEDES SPRINTER
|
||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 2.100.000 | 2.400.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 4.000.000 | 4.600.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 4.000.000 | 4.600.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.200.000 | 2.500.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.900.000 | 4.200.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.900.000 | 4.200.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
![]() |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|









