Thuê Xe Cần Thơ Đi Sài Gòn
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới 2018 - 2023
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.000.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Sài Gòn đi Cần Thơ
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe 16 chỗ từ Cần Thơ đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới 2018 - 2023
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.600.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Sài Gòn đi Cần Thơ
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê xe limousine 9 chỗ từ Cần Thơ đi Sài Gòn
Limousine Transit Dcar / Auto Kingdom
Xe mới 2018 - 2023
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 3.500.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ |
Cần Thơ – Sài Gòn | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Cần Thơ – Sài Gòn | 2 ngày | 3,200,000 | 3,400,000 |
Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 lượt | 2,000,000 | 2,200,000 |
HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | XE 16 CHỖ | LIMO 9 CHỖ |
Cần Thơ – Sài Gòn | 1 ngày | 2,700,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ – Sài Gòn | 2 ngày | 3,900,000 | 6.500,000 |
Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 lượt | 2,500,000 | 3,500,000 |
HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | XE 29 CHỖ | XE 35 CHỖ | XE 45 CHỖ |
Cần Thơ – Sài Gòn | 1 ngày | 5,300,000 | 5,900,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ – Sài Gòn | 2 ngày | 7,600,000 | 8,900,000 | 10,500,000 |
Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 lượt | 4,500,000 | 5,500,000 | 6,500,000 |
TUYẾN | THỜI GIAN | XE 4 CHỖ | XE 7 CHỖ |
Sân bay Cần Thơ - Trung tâm | 1 Lượt | 500,000 | 550,000 |
Cần Thơ City | 1 ngày | 1,100,000 | 1,200,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà | 1 ngày | 1,900,000 | 2,000,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư | 1 ngày | 2,000,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà | 2 ngày | 3,100,000 | 3,200,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư | 2 ngày | 3,200,000 | 3,300,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải | 1 ngày | 2,000,000 | 2,100,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải | 2 ngày | 3,200,000 | 3,300,000 |
CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp | 1 ngày | 2,100,000 | 2,200,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp | 2 ngày | 3,300,000 | 3,400,000 |
Cần Thơ – Thành phố Cà Mau | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Cần Thơ – Cà Mau | 2 ngày | 3,200,000 | 3,400,000 |
Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn | 1 ngày | 2,400,000 | 2,500,000 |
Cần Thơ - Cà Mau - Năm Căn | 2 ngày | 3,600,000 | 3,900,000 |
Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi | 2 ngày | 3,900,000 | 4,400,000 |
Cần Thơ – Sóc Trăng | 1 ngày | 1,700,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ - Long Xuyên | 1 ngày | 1,700,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ – Vị Thanh | 1 ngày | 1,500,000 | 1,600,000 |
Cần Thơ – Rạch Giá | 1 lượt | 1,600,000 | 1,700,000 |
Cần Thơ – Trần Đề | 1 lượt | 1,600,000 | 1,700,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên | 1 ngày | 2,500,000 | 2,600,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 3,700,000 | 3,800,000 |
Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) | 1 ngày | 2,000,000 | 2,200,000 |
Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) | 2 ngày | 3,200,000 | 3,400,000 |
Cần Thơ - Tân Sơ Nhất | 1 lượt | 3,200,000 | 3,400,000 |
Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 lượt | 3,000,000 | 3,000,000 |
Cần Thơ – Vũng Tàu | 1 ngày | 4,200,000 | 4,200,000 |
Cần Thơ - Vũng Tàu | 2 ngày | 1,700,000 | 1,700,000 |
Cần Thơ – Trà Vinh | 1 ngày | 1,700,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ – Bến Tre | 1 ngày | 1,700,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ – Mỹ Tho | 1 ngày | 1,700,000 | 1,700,000 |
Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh | 1 ngày | 1,800,000 | 1,800,000 |
Cần Thơ – Long An | 1 ngày | 1,800,000 | 1,800,000 |
TUYẾN | THỜI GIAN | XE 16 CHỖ | XE 24 CHỖ |
Sân bay Cần Thơ - Trung tâm | 1 Lượt | 700,000 | 1,050,000 |
Cần Thơ City | 1 ngày | 1,300,000 | 1,650,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà | 1 ngày | 2,200,000 | 2,950,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư | 1 ngày | 2,400,000 | 3,050,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà | 2 ngày | 3,400,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư | 2 ngày | 3,600,000 | 4,600,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải | 1 ngày | 2,400,000 | 3,050,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải | 2 ngày | 3,600,000 | 4,600,000 |
CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp | 1 ngày | 2,500,000 | 3,050,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp | 2 ngày | 3,700,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Thành phố Cà Mau | 1 ngày | 2,700,000 | 3,250,000 |
Cần Thơ – Cà Mau | 2 ngày | 4,100,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn | 1 ngày | 3,200,000 | 4,050,000 |
Cần Thơ - Cà Mau - Năm Căn | 2 ngày | 4,400,000 | 5,800,000 |
Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi | 2 ngày | 4,900,000 | 6,500,000 |
Cần Thơ – Sóc Trăng | 1 ngày | 2,000,000 | 2,750,000 |
Cần Thơ - Long Xuyên | 1 ngày | 2,000,000 | 2,750,000 |
Cần Thơ – Vị Thanh | 1 ngày | 1,800,000 | 2,350,000 |
Cần Thơ – Rạch Giá | 1 lượt | 1,900,000 | 2,750,000 |
Cần Thơ – Trần Đề | 1 lượt | 1,800,000 | 2,750,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên | 1 ngày | 3,200,000 | 4,050,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 4,400,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) | 1 ngày | 2,700,000 | 3,450,000 |
Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) | 2 ngày | 3,900,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ - Tân Sơ Nhất | 1 lượt | 2,700,000 | 3,450,000 |
Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 lượt | 3,900,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Vũng Tàu | 1 ngày | 3,700,000 | 4,250,000 |
Cần Thơ - Vũng Tàu | 2 ngày | 4,900,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ – Trà Vinh | 1 ngày | 2,000,000 | 2,750,000 |
Cần Thơ – Bến Tre | 1 ngày | 2,200,000 | 3,050,000 |
Cần Thơ – Mỹ Tho | 1 ngày | 2,200,000 | 2,950,000 |
Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh | 1 ngày | 2,200,000 | 2,950,000 |
Cần Thơ – Long An | 1 ngày | 2,300,000 | 2,950,000 |
TUYẾN | THỜI GIAN | XE 29 CHỖ | XE 35 CHỖ | XE 45 CHỖ |
Sân bay Cần Thơ - Trung tâm | 1 Lượt | 1,300,000 | 2,000,000 | 3,000,000 |
Cần Thơ City | 1 ngày | 2,000,000 | 2,600,000 | 3,500,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà | 1 ngày | 3,300,000 | 4,600,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư | 1 ngày | 3,600,000 | 5,200,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Vía Bà | 2 ngày | 5,100,000 | 7,300,000 | 9,000,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Trà Sư | 2 ngày | 5,400,000 | 7,800,000 | 9,500,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải | 1 ngày | 3,500,000 | 5,200,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Mẹ Nam Hải | 2 ngày | 5,300,000 | 7,800,000 | 9,500,000 |
CầnThơ – Bạc Liêu – Cha Diệp | 1 ngày | 3,700,000 | 5,400,000 | 6,500,000 |
Cần Thơ – Bạc Liêu – Cha Diệp | 2 ngày | 6,100,000 | 8,300,000 | 10,000,000 |
Cần Thơ – Thành phố Cà Mau | 1 ngày | 4,000,000 | 5,400,000 | 6,500,000 |
Cần Thơ – Cà Mau | 2 ngày | 6,300,000 | 7,800,000 | 10,000,000 |
Cần Thơ – Cà Mau - Năm Căn | 1 ngày | 4,500,000 | 6,900,000 | 8,500,000 |
Cần Thơ - Cà Mau - Năm Căn | 2 ngày | 6,800,000 | 10,300,000 | 12,000,000 |
Cần Thơ – Cà Mau – Đất Mũi | 2 ngày | 7,600,000 | 10,800,000 | 13,000,000 |
Cần Thơ – Sóc Trăng | 1 ngày | 3,300,000 | 3,900,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ - Long Xuyên | 1 ngày | 3,300,000 | 3,900,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Vị Thanh | 1 ngày | 3,000,000 | 3,900,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Rạch Giá | 1 lượt | 3,500,000 | 4,400,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – Trần Đề | 1 lượt | 3,300,000 | 3,900,000 | 5,000,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên | 1 ngày | 4,800,000 | 5,900,000 | 7,500,000 |
Cần Thơ – Châu Đốc – Hà Tiên | 2 ngày | 6,600,000 | 8,300,000 | 11,000,000 |
Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) | 1 ngày | 4,300,000 | 5,400,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ – TP. HCM (Trung tâm) | 2 ngày | 6,600,000 | 8,300,000 | 10,500,000 |
Cần Thơ - Tân Sơ Nhất | 1 lượt | 4,300,000 | 5,400,000 | 6,500,000 |
Cần Thơ - Sân bay Tân Sơn Nhất | 1 lượt | 6,600,000 | 8,300,000 | 10,500,000 |
Cần Thơ – Vũng Tàu | 1 ngày | 5,300,000 | 7,900,000 | 9,500,000 |
Cần Thơ - Vũng Tàu | 2 ngày | 7,600,000 | 10,800,000 | 13,000,000 |
Cần Thơ – Trà Vinh | 1 ngày | 3,300,000 | 4,400,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – Bến Tre | 1 ngày | 3,600,000 | 4,400,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – Mỹ Tho | 1 ngày | 3,800,000 | 4,400,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – Sa Đéc – Cao Lãnh | 1 ngày | 3,800,000 | 4,400,000 | 5,500,000 |
Cần Thơ – Long An | 1 ngày | 3,800,000 | 4,900,000 | 6,000,000 |