Thuê Xe Du Lịch Tại Đà Nẵng
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
LỊCH TRÌNH | 4 CHỖ | 7CHỖ | 16 CHỖ |
Sân bay – Khách sạn trung tâm Đà Nẵng ( 1 chiều) | 120,000 | 150,000 | 350,000 |
Sân bay – Khách sạn ven biển Đà Nẵng ( 1 chiều) | 150,000 | 180,000 | 400,000 |
Sân Bay – Intercontinental Đà Nẵng (1 chiều) | 300,000 | 350,000 | 500,000 |
Sân bay – Cocobay , Naman Retreat, Shilla Monogram, The Five villas (1 chiều) | 250,000 | 300,000 | 450,000 |
Sân Bay – Bà Nà ( 1 chiều) | 350,000 | 400,000 | 600,000 |
Sân Bay – Hội An ( 1 chiều) | 300,000 | 350,000 | 500,000 |
Sân bay – Hoiana Hotel & Suites Resort ( 1 chiều) | 350,000 | 450,000 | 650,000 |
Sân Bay – Vinpearl Nam Hội An (1 chiều) | 450,000 | 550,000 | 750,000 |
Sân Bay – Núi Thần Tài ( 1 chiều ) | 400,000 | 450,000 | 700,000 |
Sân Bay – Tam Kỳ ( 1 chiều ) | 799,000 | 899,000 | 1,290,000 |
Sân Bay – Lăng Cô ( 1 chiều ) | 750,000 | 850,000 | 1,400,000 |
Sân Bay – Huế ( 1 chiều ) | 990,000 | 1,090,000 | 1,950,000 |
LỊCH TRÌNH | 4 CHỖ | 7 CHỖ | 16 CHỖ |
Tham quan Đà Nẵng ( 6 giờ – 60km ) | 850,000 | 950,000 | 1,200,000 |
Đà Nẵng – Bà Nà (1 chiều ) | 350,000 | 400,000 | 600,000 |
Đà Nẵng – Bà Nà (2 chiều – 1 ngày ) | 600,000 | 750,000 | 1,100,000 |
Đà Nẵng – Hội An ( 1 chiều) | 300,000 | 350,000 | 500,000 |
Đà Nẵng – Hội An (2 chiều – 1 ngày) | 600,000 | 700,000 | 1,000,000 |
Đà Nẵng – Rừng Dừa – Hội An ( 2 chiều – 1 ngày) | 800,000 | 900,000 | 1,200,000 |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài ( 1 chiều) | 400,000 | 450,000 | 700,000 |
Đà Nẵng – Núi Thần Tài ( 2 chiều – 1 ngày) | 650,000 | 800,000 | 1,200,000 |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn ( 2 chiều ) | 850,000 | 950,000 | 1,400,000 |
Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An ( 2 chiều) | 1,300,000 | 1,400,000 | 1,800,000 |
Đà Nẵng – Huế ( 1 chiều) | 990,000 | 1,100,000 | 1,950,000 |
Đà Nẵng – Huế ( 2 chiều – 1 ngày ) | 1,850,000 | 1,950,000 | 2,700,000 |
Đà Nẵng – Chùa Linh Ứng (3 giờ) | 300,000 | 400,000 | 750,000 |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm ( 2 chiều – 1 ngày ) | 600,000 | 700,000 | 1,100,000 |
Đà Nẵng – Cù Lao Chàm – Hội An ( 2 chiều – 1 ngày ) | 800,000 | 900,000 | 1,250,000 |
Đà Nẵng – Ngầm Đôi or Lái Thiêu.( 2 chiều – 1 ngày) | 750,000 | 850,000 | 1,400,000 |
Đà Nẵng – Hòa Phú Thành ( 2 chiều -1 ngày) | 750,000 | 850,000 | 1,400,000 |
Đà Nẵng – Suối Voi ( 2 chiều – 6 tiếng ) | 1,550,000 | 1,650,000 | 2,250,000 |
Đà Nẵng – Lăng Cô ( 1 chiều ) | 750,000 | 850,000 | 1,300,000 |
Đà Nẵng – Đèo Hải Vân – Lăng Cô ( 2 chiều – 5 tiếng ) | 1,100,000 | 1,200,000 | 1,560,000 |
Đà Nẵng – Bạch Mã ( 2 chiều – 1 ngày – không lên đỉnh) | 1,850,000 | 1,950,000 | 2,700,000 |
Đà Nẵng – Vinwonder Nam Hội An ( 1 chiều ) | 450,000 | 550,000 | 750,000 |
Đà Nẵng – Vin Wonder Hội An – Đà Nẵng ( 2 chiều – 1 ngày) | 900,000 | 1,100,000 | 1,400,000 |
Đà Nẵng – KDL Cổng Trời Đông Giang ( 2 chiều – 1 ngày) | 1.850.000 | 1.950.000 | 2.700.000 |
Đà Nẵng – Tam Thanh – Tam Kỳ ( 1 ngày – 2 chiều ) | 1,450,000 | 1,550,000 | 1,800,000 |
Đà Nẵng – sân bay Chu Lai ( 1 chiều ) | 1,000,000 | 1,100,000 | 1,600,000 |
Đà Nẵng – TP Quảng Ngãi ( 1 chiều) | 1,290,000 | 1,390,000 | 1,950,000 |
Đà Nẵng – KCN Dung Quốc, Chu Lai hoặc TP Quảng Ngãi ( 2 chiều – 1 ngày) | 2,100,000 | 2,200,000 | 2,900,000 |
Đà Nẵng – La Vang – Quảng Trị 1 chiều | 2,190,000 | 2,390,000 | 3,490,000 |
Đà Nẵng – Đồng Hới hoặc Phong Nha, Thiên Đường (1 chiều) | 3.200.000 | 3.400.000 | 4,700,000 |
Đà Nẵng – TP Vinh – Nghệ An ( 1 chiều) | 5,200,000 | 5,500,000 | 7,500,000 |
Đà Nẵng – Hà Nội hoặc Hải Phòng (1 chiều) | 10,000,000 | 11,000,000 | 13,500,000 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn (1 chiều) | 3,300,000 | 3,600,000 | 5,200,000 |
Đà Nẵng – Sa Kỳ – Quảng Ngãi ( 1 chiều ) | 1,300,000 | 1,400,000 | 1,950,000 |
Đà Nẵng – Pleiku – Gia Lai ( 1 chiều) | 3.200.000 | 3.500.000 | 5.500.000 |
Đà Nẵng – Kontum ( 1 chiều) | 2,990,000 | 3,500,000 | 4,950,000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt (1 chiều) | 7,490,000 | 7,900,000 | 9,500,000 |
Đà Nẵng – Nha Trang(1 chiều) | 5,500,000 | 5,900,000 | 7,900,000 |
Đà Nẵng – Sài Gòn (Hồ Chí Minh) (1 chiều) | 11,500,000 | 12,500,000 | 15,500,000 |
SỐ GIỜ VÀ KM / 1 NGÀY | 4 CHỖ | 7 CHỖ | 16 CHỖ |
6 Giờ – 60km | 850,000 | 950,000 | 1,200,000 |
10 Giờ – 100km | 1,400,000 | 1,500,000 | 1,900,000 |
14 Giờ – 250km | 2.200,000 | 2.500,000 | 3,000,000 |
HÀNH TRÌNH | THỜI GIAN | 4 CHỔ | 7 CHỖ | 16 CHỖ |
Đà Nẵng – Bà Nà – Hội An | 2N1D | 2,500 | 2,700 | 3,500 |
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Sơn Trà – Hội An – Bà Nà | 3N2D | 3,600 | 3,800 | 5,000 |
Đà Nẵng – Ngũ Hành Sơn – Hội An – Bà Nà – Huế | 4N3D | 6,500 | 7,000 | 9,000 |
Đà Nẵng – Huế – Động Thiên Đường – Hội An – Bà Nà | 5N4D | 9,000 | 10,000 | 12,000 |
LỘ TRÌNH | THỜI GIAN | SỐ Km | 4 CHỔ | 7 CHỔ |
Đưa đón khách làm việc tại Đà Nẵng | 1 ngày | 100km | 1,400,000 | 1,500,000 |
Đưa đón khách tại Đà Nẵng đi làm việc Quảng Nam ( hoặc Huế) | 1 ngày | 250km | 2,100,000 | 2.200,000 |
Đưa đón khách làm việc Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi ( Hoặc Huế, Quảng Trị…) | 2 ngày | 350km | 3,500,000 | 3,900,000 |
Đưa đón khách làm việc Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi ( Hoặc Huế, Quảng Trị…) | 3 ngày | 500km | 5,500,000 | 5,900,000 |
Đưa đón khách làm việc Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi ( Hoặc Huế, Quảng Trị…) | 4 Ngày | 800km | 7,900,000 | 8,000,000 |