Thuê Xe Từ Sài Gòn Sân Bay Đi Mũi Né

Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2019
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Toyota Altic, Honda Civic
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2019
Số khách: 3 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.800.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2019
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn
Toyota Fortuner/ Innova
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2019
Số khách: 5 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 1.900.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2019
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.200.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn
Ford Transit
Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2019
Số khách: 12 khách + hành lý
Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường
|
Giá: 2.200.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.100.000đ
Thanh toán sau chuyến
|
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
Văn phòng: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
CSKH: 093 35 65 263 (Mr Tuấn) Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
![]() |
|
|||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 4 CHỖ (VND)
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.800.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.800.000 | ||||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.900.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.800.000 | ||||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | ||||
![]() |
|
||||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 7 CHỖ (VND)
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
|
GIÁ XE 16 CHỖ (VND)
FORD TRANSIT
|
||||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.000.000 | 2.500.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.000.000 | 2.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 3.900.000 | 4.300.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 3.900.000 | 4.300.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.700.000 | 4.100.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.700.000 | 4.100.000 | ||||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||||
Đà Lạt ⇒ Vũng Tàu | 4.200.000 | 4.500.000 | ||||
Vũng Tàu ⇒ Đà Lạt | 4.200.000 | 4.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 1.900.000 | 2.200.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.700.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.200.000 | 1.400.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.750.000 | 1.950.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cần Giờ | 1.500.000 | 1.700.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.800.000 | 2.000.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.900.000 | 3.100.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 3.300.000 | 3.600.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 3.900.000 | 4.200.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 2.600.000 | 2.900.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.900.000 | 2.100.000 | ||||
Mũi Né ⇒ Cát Tiên | 2.000.000 | 2.200.000 | ||||
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 3.900.000 | 4.500.000 | ||||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.800.000 | 2.100.000 | ||||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||||
![]() |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|
![]() |
![]() |
|
TOYOTA FORTUNER 7 CHỖ | FORD TRANSIT 16 CHỖ |
DỊCH VỤ XE QUAY ĐẦU TIỆN CHUYẾN GIÁ RẺ – TIẾT KIỆM ĐẾN 45%
Bạn đang muốn thuê xe du lịch giá rẻ, nhưng vẫn phải đảm bảo các yêu cầu về chất lượng xe và chất lượng phục vụ? Lựa chọn dịch vụ xe quay đầu, hay còn gọi xe tiện chuyến, xe trống 1 chiều đi hoặc trống chiều về là giải pháp tốt nhất cho bạn.
HẢI TUẤN TRAVEL Sở hữu đội xe du lịch đời mới chất lượng cao, xe luôn được vệ sinh sạch sẽ. Đội ngũ tài xế phục vụ tận tâm, vui vẻ, lái xe an toàn cẩn thận, đưa đón đúng giờ và đúng lịch trình.
Mỗi ngày, HẢI TUẤN có những chuyến xe quay đầu với nhiều lịch trình khác nhau từ TP Hồ Chí Minh đi Mũi Né và Mũi Né PhanThiết về Sài Gòn. Tùy vào nhu cầu thực tế của Quý khách, đội ngũ chăm sóc khách hàng của Hải Tuấn Travel sẽ tư vấn nhanh chóng và báo mức giá xe quay đầu tốt nhất. GIÁ GIẢM ĐẾN 45% SO VỚI GIÁ CHO THUÊ XE THÔNG THƯỜNG.
|
![]() |
![]() |
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.100.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
(Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến)
|
Giá: 3.100.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 2.200.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 2.200.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 2.500.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 2.500.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.200.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.200.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 6.200.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 6.200.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 5.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 5.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.900.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2019
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.900.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Lộ trình ( 1 chiều ) | Giá xe |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.300.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.300.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 2.600.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.000.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.000.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.500.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.500.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 2.900.000 vnd |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 3.800.000 vnd |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.100.000 vnd |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.100.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 5.000.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 2.500.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.400.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.900.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 2.900.000 vnd |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 3.400.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 2.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.200.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 2.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 vnd |
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 5.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 2.900.000 vnd |
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 2.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Siem Reap (Campuchia) | 12.000.000 vnd |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Quý khách đặt xe liên hệ trực tiếp qua điện thoại:
Văn phòng: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
|










|
||
Xe du lịch Hải Tuấn luôn mang đến cho du khách sự thoải mái và an toàn trên từng chuyến đi, đặt xe du lịch với Hai Tuan Travel quý khách còn cảm nhận được sự linh hoạt, tận tâm và lịch thiệp của đội ngũ nhân viên công ty.
Đó chính là sứ mệnh của Hải Tuấn Travel, những nhân viên chuyên nghiệp và đội ngũ lái xe nhiệt tình với nụ cười thân thiện!
|
||
|

BẢNG GIÁ XE 29 CHỖ VÀ XE 45 CHỖ | ||
Lộ trình ( 1 chiều ) |
Giá xe 29 chỗ
AERO TOWN, ISUZU SAMCO
|
Giá xe 45 chỗ
AERO SPACE, UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 4.300.000 vnd | 6.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 4.300.000 vnd | 6.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 4.300.000 vnd | 6.800.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 4.300.000 vnd | 6.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 4.700.000 vnd | 7.300.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 4.700.000 vnd | 7.300.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Cam Ranh | 4.300.000 vnd | 6.800.000 vnd |
Cam Ranh ⇒ Mũi Né | 4.300.000 vnd | 6.800.000 vnd |
![]() |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau mỗi chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|
![]() |
![]() |
![]() |
Quý khách đặt xe liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Giờ làm việc: 8:00 - 17:00 (Thứ Hai - Thứ Bảy)
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
|





















• • • • • • • • • • •
