Thuê Xe Du Lịch Tại Mũi Né Phan Thiết Bình Thuận
Loại Xe | Hiệu Xe | Đời Xe |
Xe 4 chỗ | Toyota Altis, Honda Civic | 2018 - 2024 |
Xe 7 chỗ | Toyota Fortuner, Toyota Innova, Sedona | 2018 - 2024 |
Xe 16 chỗ | Ford Transit, Huyndai Solati | 2018 - 2024 |
Xe 29 chỗ | Huyndai Thaco Town, Isuzu Samco | 2018 - 2024 |
Xe 35 chỗ | Huyndai Thaco Town, Isuzu Samco | 2018 - 2024 |
Xe 45 chỗ | Aero Space, Huyndai Universe | 2019 - 2024 |
Xe Limousine 9 chỗ | Transit Dcar Limousine, Huyndai Solati Limousine | 2019 - 2024 |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.400.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 4 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn Toyota Altic, Honda Civic Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2024 Số khách: 3 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.400.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 7 Chỗ Sài Gòn Đi Mũi Né (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 7 Chỗ Mũi Né Đi Sài Gòn (Form Vừa) Toyota Veloz Cross / Mitsubishi Xpander Xe mới máy lạnh đời 2022 - 2024 Số khách: 4 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.500.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.700.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 7 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn (Form Rộng) Toyota Fortuner/ Innova Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2024 Số khách: 5 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 1.700.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né Ford Transit / Huyndai Solati Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.400.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe 16 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn Ford Transit / Huyndai Solati Xe mới máy lạnh đời 2018 - 2024 Số khách: 12 khách + hành lý Dịch vụ gồm: Xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cầu đường |
Giá: 2.400.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Sài Gòn Đi Mũi Né Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2018-2024 Số khách: 9 khách + hành lý Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 3.300.000đ Thanh toán sau chuyến |
Thuê Xe Limousine 9 Chỗ Từ Mũi Né Đi Sài Gòn Limousine Transit, Limousine Huyndai Solati Xe mới 2018-2024 Số khách: 9 khách + hành lý Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc) (Đón các quận xa trung tâm sẽ cộng 100k - 200k/xe/chuyến) |
Giá: 3.300.000đ Thanh toán sau chuyến |
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
|
|
|||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 4 CHỔ (VND)
TOYOTA ALTIS, HONDA CIVIC
|
||
Mũi Né ⇒ Ga Phan Thiết | 900.000 | ||
Ga Phan Thiết ⇒ Mũi Né | 900.000 | ||
Mũi Né ⇒ Ga Bình Thuận (Mương Mán) | 1.200.000 | ||
Ga Bình Thuận (Mương Mán) ⇒ Mũi Né | 1.200.000 | ||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.700.000 | ||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 | ||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.800.000 | ||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.000.000 | ||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.800.000 | ||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | ||
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí. |
|
||||
LỘ TRÌNH ( 1 LƯỢT ) |
GIÁ XE 7 CHỔ (VND)
TOYOTA FORTUNER
TOYOTA INNOVA
|
GIÁ XE 16 CHỔ (VND)
FORD TRANSIT
|
||
Mũi Né ⇒ Ga Phan Thiết | 1.000.000 | 1.200.000 | ||
Ga Phan Thiết ⇒ Mũi Né | 1.000.000 | 1.200.000 | ||
Mũi Né ⇒ Ga Bình Thuận (Mương Mán) | 1.300.000 | 1.500.000 | ||
Ga Bình Thuận (Mương Mán) ⇒ Mũi Né | 1.300.000 | 1.500.000 | ||
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 | 2.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 1.700.000 | 2.600.000 | ||
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 1.700.000 | 2.600.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 1.700.000 | 2.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 1.600.000 | 1.800.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 1.700.000 | 1.900.000 | ||
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 1.700.000 | 1.900.000 | ||
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 4.000.000 | 4.600.000 | ||
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 4.000.000 | 4.600.000 | ||
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 3.700.000 | 4.100.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 3.700.000 | 4.100.000 | ||
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 2.100.000 | 2.300.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Bến Tre | 1.750.000 | 1.950.000 | ||
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 1.900.000 | 2.200.000 | ||
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 2.200.000 | 2.400.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 1.700.000 | 2.000.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 1.200.000 | 1.400.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 1.800.000 | 2.000.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 2.900.000 | 3.100.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 3.300.000 | 3.600.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 2.600.000 | 2.900.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 1.900.000 | 2.100.000 | ||
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 3.900.000 | 4.500.000 | ||
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 1.800.000 | 2.100.000 | ||
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí. |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|
BẢNG GIÁ THUÊ XE LIMOUSINE 9 CHỖ NĂM 2024 | |
Lộ trình ( 1 chiều ) | Giá xe |
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 3.300.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 3.300.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vũng Tàu | 2.600.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Sài Gòn | 2.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hồ Tràm | 3.300.000 vnd |
Hồ Tràm ⇒ Sài Gòn | 3.300.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Long Hải | 2.700.000 vnd |
Long Hải ⇒ Sài Gòn | 2.700.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Đà Lạt | 5.900.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Sài Gòn | 5.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Nha Trang | 6.800.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Sài Gòn | 6.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cần Thơ | 3.800.000 vnd |
Cần Thơ ⇒ Sài Gòn | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Rạch Giá | 4.300.000 vnd |
Rạch Giá ⇒ Sài Gòn | 4.300.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Kiên Giang | 4.600.000 vnd |
Kiên Giang ⇒ Sài Gòn | 4.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Hà Tiên | 5.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mộc Bài | 3.500.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mộc Bài | 4.900.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Nha Trang | 3.400.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Nha Trang | 3.300.000 vnd |
Nha Trang ⇒ Đà Lạt | 3.300.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 3.400.000 vnd |
Đà Lạt ⇒ Mũi Né | 3.400.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Vũng Tàu | 3.200.000 vnd |
Vũng Tàu ⇒ Mũi Né | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Phan Rang | 2.900.000 vnd |
Bình Dương ⇒ Mũi Né | 4.500.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Bình Dương | 4.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Tây Ninh | 3.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Mỹ Tho | 2.500.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Vĩnh Long | 3.600.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cao Lãnh | 3.900.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Châu Đốc | 3.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cát Tiên | 3.200.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Cần Thơ | 5.800.000 vnd |
Cần Thơ ⇒ Mũi Né | 5.800.000 vnd |
Sài Gòn ⇒ Cocobeach Camp Lagi | 3.200.000 vnd |
Cocobeach Camp Lagi ⇒ Sài Gòn | 3.200.000 vnd |
* Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, phí cao tốc, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí.
Quý khách đặt xe liên hệ trực tiếp qua điện thoại:
Văn phòng: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
|
Xe du lịch Hải Tuấn luôn mang đến cho du khách sự thoải mái và an toàn trên từng chuyến đi, đặt xe du lịch với Hai Tuan Travel quý khách còn cảm nhận được sự linh hoạt, tận tâm và lịch thiệp của đội ngũ nhân viên công ty.
Đó chính là sứ mệnh của Hải Tuấn Travel, những nhân viên chuyên nghiệp và đội ngũ lái xe nhiệt tình với nụ cười thân thiện!
|
||
BẢNG GIÁ XE 29 CHỔ VÀ XE 45 CHỔ | ||
Lộ trình ( 1 chiều ) |
Giá xe 29 chổ
THACO
|
Giá xe 45 chổ
HUYNDAI UNIVERSE
|
Sài Gòn ⇒ Mũi Né | 5.800.000 vnd | 7.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Sài Gòn | 5.800.000 vnd | 7.800.000 vnd |
Mũi Né ⇒ Đà Lạt | 5.800.000 vnd | 7.800.000 vnd |
Giá xe đã bao gồm tất cả phí cầu đường, nhiên liệu, chi phí tài xế. Không thu thêm phụ phí. |
Giá trên đây là giá Quý khách sẽ thanh toán sau mỗi chuyến đi với lái xe của chúng tôi
mà không phải trả thêm bất cứ khoản phụ phí nào kể cả vào những ngày cuối tuần.
|
• • • • • • • • • • •
Xem thêm