THUÊ XE LIMOUSINE 9-11-16-18-24-28 CHỖ TPHCM
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019 - 2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 2.800.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019 -2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 2.800.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019 - 2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 3.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2019 - 2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc
|
Giá: 3.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.700.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 3.700.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 7.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 7.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 6.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 6.300.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 4.600.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Limousine Ford Transit, Limousine Huyndai Solati
Xe mới 2018-2023
Dịch vụ gồm: xe riêng đưa đón tận nơi, lái xe, phí cao tốc)
|
Giá: 4.600.000đ
Giá 1 chiều, xe riêng
|
Tuyến đường Từ TPHCM | Thời gian | km | KIA SEDONA | LIMO 9 Chỗ |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 15k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 200k /1h | 200k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 900,000 | 1,000,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,500,000 | 1,600,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 2,200,000 | 2,800,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 2,500,000 | 2,800,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,000,000 | 2,200,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Cha Diệp - Cà Mau | 2 ngày | 700km | 8,000,000 | 9,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 9,000,000 | 11,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 2,000,000 | 2,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 2,500,000 | 3,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 4,500,000 | 5,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 6,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 3,000,000 | 3,500,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 3,500,000 | 4,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 5,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 6,000,000 | 7,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 6,500,000 | 7,500,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 9,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 10,000,000 | 11,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 5,000,000 | 5,500,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 6,000,000 | 6,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 7,000,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 9.500,000 | 11,000,000 |
Tuyến đường từ TPHCM | Thời gian | km | LIMO 12 Chỗ | LIMO 19 Chỗ |
Vượt km | 1km | 15k /1km | 20k /1km | |
Vượt thời gian | 1h | 250k /1h | 350k /1h | |
Đón hoặc tiễn sân bay | 2 tiếng | 30km | 1,200,000 | 2,500,000 |
Half day city | 4 tiếng | 50km | 1,700,000 | 2,500,000 |
Fullday city | 8 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Fullday city | 10 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Fullday city | 12 tiếng | 100km | 3,500,000 | 5,000,000 |
Củ Chi - ăn trưa | 6 tiếng | 100km | 2,800,000 | 4,000,000 |
Củ Chi - city | 8 tiếng | 150km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf TSNhat | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Thủ Đức | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Sông Bé | 6-8 tiếng | 60km | 2,500,000 | 4,000,000 |
Golf Long Thành | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Đồng Nai | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Twindown | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Golf Wake Lake | 8 tiếng | 100km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Mỹ Tho - Bến Tre | 8 tiếng | 180km | 3,500,000 | 4,500,000 |
Mộc Bài | 1 chiều | 160km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Cần Thơ | 1 chiều | 320km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Cần Thơ | 1 ngày | 350km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Cần Thơ | 2 ngày | 400km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Châu Đốc | 1 ngày | 550km | 6,000,000 | 8,000,000 |
Châu Đốc | 2 ngày | 650km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Cha Diệp | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Cha Diệp-Cà Mau | 2 ngày | 700km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Cà Mau - Đất Mũi | 3 ngày | 800km | 12,000,000 | 16,000,000 |
Hà Tiên | 1 ngày | 600km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Hà Tiên | 2 ngày | 700km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Hà Tiên | 3 ngày | 800km | 11,000,000 | 15,000,000 |
Hồ Tràm | 1 chiều | 230km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Hồ Tràm | 1 ngày | 240km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Hồ Tràm | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Hồ Tràm | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Vũng Tàu | 1 chiều | 130km | 3,000,000 | 4,500,000 |
Vũng Tàu | 1 ngày | 140km | 3,500,000 | 6,000,000 |
Vũng Tàu | 2 ngày | 300km | 6,000,000 | 9,000,000 |
Vũng Tàu | 3 ngày | 350km | 8,000,000 | 12,000,000 |
Mũi Né | 1 chiều | 250km | 4,000,000 | 6,000,000 |
Mũi Né | 1 ngày | 500km | 4,500,000 | 7,000,000 |
Mũi Né | 2 ngày | 550km | 7,000,000 | 10,000,000 |
Mũi Né | 3 ngày | 600km | 8,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 1 chiều | 900km | 7,500,000 | 9,000,000 |
Nha Trang | 1 ngày | 900km | 8,000,000 | 10,000,000 |
Nha Trang | 2 ngày | 1000km | 10,000,000 | 13,000,000 |
Nha Trang | 3 ngày | 1100km | 11,000,000 | 16,000,000 |
Nha Trang | 4 ngày | 1100km | 13,000,000 | 18,000,000 |
Đà Lạt | 1 chiều | 600km | 6,500,000 | 8,000,000 |
Đà Lạt | 1 ngày | 700km | 7,000,000 | 9,000,000 |
Đà Lạt | 2 ngày | 800km | 9,000,000 | 12,000,000 |
Đà Lạt | 3 ngày | 900km | 10,000,000 | 15,000,000 |
Đà Lạt | 4 ngày | 1000km | 12,000,000 | 17,000,000 |