Thuê Xe Du Lịch Miền Trung




LỘ TRÌNH | T/gian phục vụ | Xe 4 Chỗ | Xe 7 Chỗ | Xe 16 Chỗ |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 07h00 | 600,000 | 700,000 | 800,000 |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 2,300,000 | 2,500,000 | 2,600,000 | |
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) | 1,800,000 | 2,000,000 | 2,200,000 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 1,100,000 | 1,300,000 | 1,400,000 |
Huế – Quy Nhơn | 11h00 | 4,500,000 | 5,250,000 | 6,000,000 |
Huế – Nha Trang | 16h00 | 6,300,000 | 7,350,000 | 8,400,000 |
Huế – Đà Lạt | 19h00 | 8,000,000 | 9,250,000 | 10,500,000 |
Huế – Tam Kỳ | 4h00 | 1,500,000 | 1,800,000 | 2,050,000 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 2 ngày 1 đêm | 2,800,000 | 3,500,000 | 3,700,000 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 2 ngày 1 đêm | 2,940,000 | 3,400,000 | 3,800,000 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 2 ngày 1 đêm | 3,400,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Huế – Kom Tum – Huế | 2 ngày 1 đêm | 5,700,000 | 6,600,000 | 7,500,000 |
Huế – Gia Lai – Huế | 2 ngày 1 đêm | 6,300,000 | 7,300,000 | 8,300,000 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 2 ngày 1 đêm | 8,700,000 | 10,100,000 | 11,500,000 |
Huế – Hà Tĩnh – Huế | 3 ngày 2 đêm | 4,800,000 | 5,500,000 | 6,200,000 |
Huế – Vinh – Huế | 3 ngày 2 đêm | 5,400,000 | 6,200,000 | 7,000,000 |
Huế – Thanh Hóa – Huế | 4 ngày 3 đêm | 7,200,000 | 8,300,000 | 9,400,000 |
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 3,300,000 | 3,800,000 | 4,300,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 7,400,000 | 8,500,000 | 9,600,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 7,200,000 | 8,300,000 | 9,400,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 8,200,000 | 9,400,000 | 10,600,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 8,200,000 | 9,400,000 | 10,600,000 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 9,400,000 | 10,800,000 | 12,200,000 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 9,400,000 | 10,800,000 | 12,200,000 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 04h30 | 1,600,000 | 1,900,000 | 2,150,000 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 04h30 | 1,600,000 | 1,900,000 | 2,150,000 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 05h00 | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 07h00 | 2,800,000 | 3,300,000 | 3,700,000 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 01h30 | 700,000 | 800,000 | 900,000 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 10h00 | 1,200,000 | 1,400,000 | 1,600,000 |
Đà Nẵng – KCN Dung Quất – Đà Nẵng | 12h00 | 1,800,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 08h00 | 3,500,000 | 4,100,000 | 4,700,000 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 13h00 | 5,400,000 | 6,300,000 | 7,200,000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 16h00 | 7,000,000 | 8,200,000 | 9,350,000 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 16h00 | 7,000,000 | 8,200,000 | 9,350,000 |
Đà Nẵng – TP Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 4,000,000 | 4,600,000 | 5,300,000 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 4,200,000 | 4,800,000 | 5,500,000 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 4,700,000 | 5,300,000 | 6,000,000 |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 4,800,000 | 5,500,000 | 6,300,000 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 4,500,000 | 5,200,000 | 5,900,000 |
Đà nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 5,100,000 | 5,900,000 | 6,700,000 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 7,500,000 | 8,700,000 | 9,900,000 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 6,000,000 | 6,900,000 | 7,800,000 |
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 6,600,000 | 7,600,000 | 8,600,000 |
Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 8,700,000 | 10,000,000 | 11,300,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 4,300,000 | 4,900,000 | 5,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 4,300,000 | 4,900,000 | 5,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 7,000,000 | 5,700,000 | 6,400,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 8,000,000 | 9,200,000 | 10,400,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 8,800,000 | 10,000,000 | 11,400,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 8,800,000 | 10,000,000 | 11,400,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 10,000,000 | 11,500,000 | 13,000,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 10,000,000 | 11,500,000 | 13,000,000 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 4,500,000 | 5,200,000 | 5,900,000 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 2 ngày 1 đêm | 4,600,000 | 5,300,000 | 6,000,000 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 5,100,000 | 5,900,000 | 6,700,000 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 5,300,000 | 6,100,000 | 6,900,000 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 4,900,000 | 7,800,000 | 6,500,000 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 5,600,000 | 6,500,000 | 7,300,000 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 7,900,000 | 9,300,000 | 10,500,000 |
Hội An – Hà Tĩnh – Hội An | 3 ngày 2 đêm | 6,200,000 | 7,150,000 | 8,150,000 |
Hội An – Vinh – Hội An | 3 ngày 2 đêm | 6,800,000 | 7,900,000 | 8,900,000 |
Hội An – Thanh Hóa – Hội An | 4 ngày 3 đêm | 8,600,000 | 9,900,000 | 11,300,000 |
Hội An – Mũi Né | 16h00 | 7,000,000 | 8,200,000 | 9,300,000 |
LỘ TRÌNH | T/gian phục vụ | Xe 29 Chỗ | Xe 35 Chỗ | Xe 45 Chỗ |
City Huế (không t/q Minh Mạng) | 07h00 | 1,200,000 | 1,600,000 | 1,800,000 |
Huế – Bạch Mã (không lên đỉnh) – Lăng Cô – Huế 2N 1Đ | 4,400,000 | 5,900,000 | 6,400,000 | |
Huế – Phước Tích – Huế (2N 1 Đ) | 3,500,000 | 4,500,000 | 5,200,000 | |
Huế – KDL Thanh Tân – Huế | 10h00 | 2,200,000 | 3,100,000 | 3,800,000 |
Huế – Quy Nhơn | 11h00 | 10,000,000 | 13,000,000 | 15,000,000 |
Huế – Nha Trang | 16h00 | 14,000,000 | 18,200,000 | 21,000,000 |
Huế – Đà Lạt | 19h00 | 17,600,000 | 22,800,000 | 26,400,000 |
Huế – Tam Kỳ | 4h00 | 3,400,000 | 4,400,000 | 5,000,000 |
Huế – TP Đồng Hới – Huế | 2 ngày 1 đêm | 6,800,000 | 8,700,000 | 9,900,000 |
Huế – Động Phong Nha – Huế | 2 ngày 1 đêm | 7,100,000 | 9,100,000 | 10,400,000 |
Huế – Động Thiên Đường – Huế | 2 ngày 1 đêm | 8,300,000 | 10,600,000 | 12,200,000 |
Huế – Kom Tum – Huế | 2 ngày 1 đêm | 14,000,000 | 18,000,000 | 20,800,000 |
Huế – Gia Lai – Huế | 2 ngày 1 đêm | 15,500,000 | 20,000,000 | 23,000,000 |
Huế – Buôn Mê Thuột – Huế | 2 ngày 1 đêm | 21,500,000 | 27,800,000 | 32,000,000 |
Huế – Hà Tĩnh – Huế | 3 ngày 2 đêm | 11,300,000 | 14,500,000 | 16,500,000 |
Huế – Vinh – Huế | 3 ngày 2 đêm | 12,800,000 | 16,400,000 | 18,800,000 |
Huế – Thanh Hóa – Huế | 4 ngày 3 đêm | 17,300,000 | 22,250,000 | 25,600,000 |
Huế – Đà Nẵng – Mỹ Sơn – Hội An – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 5,400,000 | 6,800,000 | 7,800,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 12,100,000 | 15,400,000 | 17,600,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 11,800,000 | 15,000,000 | 17,100,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 13,400,000 | 17,000,000 | 19,400,000 |
Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 13,400,000 | 17,000,000 | 19,400,000 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 15,400,000 | 19,600,000 | 22,400,000 |
Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Bà Nà – Hội An – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 15,400,000 | 19,600,000 | 22,400,000 |
Đà Nẵng – Mẹ La Vang | 04h30 | 3,600,000 | 4,700,000 | 5,400,000 |
Đà Nẵng – thị xã Quảng Trị | 04h30 | 3,600,000 | 4,700,000 | 5,400,000 |
Đà Nẵng – Tp. Đông Hà | 05h00 | 4,000,000 | 5,200,000 | 6,000,000 |
Đà Nẵng – Tp. Đồng Hới | 07h00 | 6,000,000 | 8,000,000 | 9,300,000 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ | 01h30 | 1,400,000 | 1,850,000 | 2,100,000 |
Đà Nẵng – Tam Kỳ – Đà Nẵng | 10h00 | 2,000,000 | 2,500,000 | 3,000,000 |
Đà Nẵng – KCN Dung Quất – Đà Nẵng | 12h00 | 3,200,000 | 3,900,000 | 4,500,000 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 08h00 | 7,800,000 | 10,000,000 | 11,000,000 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 13h00 | 12,000,000 | 15,600,000 | 18,000,000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 16h00 | 15,600,000 | 20,000,000 | 23,500,000 |
Đà Nẵng – Mũi Né | 16h00 | 15,600,000 | 20,000,000 | 23,500,000 |
Đà Nẵng – TP Đồng Hới – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 6,700,000 | 8,500,000 | 10,000,000 |
Đà Nẵng – Động Phong Nha – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 6,900,000 | 8,800,000 | 10,400,000 |
Đà Nẵng – Động Thiên Đường – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 7,700,000 | 9,900,000 | 11,600,000 |
Đà Nẵng – Mộ Bác Giáp – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 8,000,000 | 10,300,000 | 12,000,000 |
Đà nẵng – Kom Tum – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 7,500,000 | 9,600,000 | 11,300,000 |
Đà nẵng – Gia Lai – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 8,500,000 | 10,900,000 | 12,800,000 |
Đà Nẵng – Buôn Mê Thuột – Đà Nẵng | 2 ngày 1 đêm | 12,500,000 | 16,100,000 | 18,800,000 |
Đà Nẵng – Hà Tĩnh – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 9,800,000 | 12,500,000 | 14,900,000 |
Đà Nẵng – Vinh – Đà Nẵng | 3 ngày 2 đêm | 10,800,000 | 13,800,000 | 16,400,000 |
Đà Nẵng – Thanh Hóa – Đà Nẵng | 4 ngày 3 đêm | 14,100,000 | 18,000,000 | 21,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 5,800,000 | 7,500,000 | 9,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 5,800,000 | 7,500,000 | 9,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Huế – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 7,000,000 | 9,100,000 | 11,300,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 5 ngày 4 đêm | 12,000,000 | 15,600,000 | 18,800,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 13,000,000 | 16,900,000 | 20,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Phong Nha – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 13,000,000 | 16,900,000 | 20,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Mỹ Sơn – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 15,000,000 | 19,500,000 | 23,500,000 |
Đà Nẵng – Hội An – Bà Nà – Huế – Quảng Bình – Thiên Đường – Bác Giáp – Đà Nẵng | 6 ngày 5 đêm | 15,000,000 | 19,500,000 | 23,500,000 |
Hội An – TP Đồng Hới – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 7,500,000 | 9,600,000 | 11,000,000 |
Hội An – Động Phong Nha -Hội An | 2 ngày 1 đêm | 7,700,000 | 9,850 | 11,300,000 |
Hội An – Động Thiên Đường – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 8,500,000 | 10,900,000 | 12,500,000 |
Hội An – Mộ Bác Giáp – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 8,800,000 | 11,300,000 | 12,900,000 |
Hội An – Kom Tum – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 8,300,000 | 10,600,000 | 12,000,000 |
Hội An – Gia Lai – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 9,300,000 | 11,900,000 | 13,700,000 |
Hội An – Buôn Mê Thuột – Hội An | 2 ngày 1 đêm | 13,300,000 | 17,100,000 | 19,700,000 |
Hội An – Hà Tĩnh – Hội An | 3 ngày 2 đêm | 10,300,000 | 13,200,000 | 15,200,000 |
Hội An – Vinh – Hội An | 3 ngày 2 đêm | 11,300,000 | 14,500,000 | 16,700,000 |
Hội An – Thanh Hóa – Hội An | 4 ngày 3 đêm | 14,300,000 | 18,500,000 | 21,200,000 |
Hội An – Mũi Né
|
16h00
|
15,600,000
|
20,300,000
|
23,400,000
|
Quý khách đặt xe có thể liên hệ cho thông tin trực tiếp qua điện thoại:
Office: 0252 3500068
hoặc vui lòng gửi thông tin yêu cầu dịch vụ qua email:
PHẢN ÁNH CHẤT LƯỢNG DỊCH VỤ:
093 35 65 263 Mr Tuấn - Zalo, Viber, WhatsApp, LINE
![]() |
























